Giá tiền | 140000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)11 |
Nhan đề
| Tính nhân bản của Hiến pháp : sách chuyên khảo / Nguyễn Đăng Dung chủ biên ; Bùi Ngọc Sơn ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2020 |
Mô tả vật lý
| 331 tr. : minh hoạ ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày cơ sở lí luận và những nội dung cơ bản về tính nhân bản của Hiến pháp. Nghiên cứu tính nhân bản của Hiến pháp một số nước phương Tây và Hiến pháp Việt Nam trong bối cảnh xây dựng Nhà nước pháp quyền. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Hiến pháp |
Từ khóa
| Tính nhân bản |
Từ khóa
| Luật Hiến pháp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đăng Dung, GS. TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHP(10): DSVLHP 007531-40 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(3): PHSTK 003677-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 81319 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A4FEDA87-3287-4A52-8D49-C52FE06DBCA4 |
---|
005 | 202011251356 |
---|
008 | 201118s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048118563|c140000 |
---|
039 | |a20201125135434|bluongvt|c20201119143747|dhuent|y20201118163006|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)11|bTIN 2020 |
---|
245 | 00|aTính nhân bản của Hiến pháp : |bsách chuyên khảo / |cNguyễn Đăng Dung chủ biên ; Bùi Ngọc Sơn ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2020 |
---|
300 | |a331 tr. : |bminh hoạ ; |c21 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 325 - 330|b54 |
---|
520 | |aTrình bày cơ sở lí luận và những nội dung cơ bản về tính nhân bản của Hiến pháp. Nghiên cứu tính nhân bản của Hiến pháp một số nước phương Tây và Hiến pháp Việt Nam trong bối cảnh xây dựng Nhà nước pháp quyền. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aHiến pháp |
---|
653 | |aTính nhân bản |
---|
653 | |aLuật Hiến pháp |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đăng Dung|cGS. TS.|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHP|j(10): DSVLHP 007531-40 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(3): PHSTK 003677-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2020/nxbtuphap/tinhnhanbancuahien phapthumbimage.jpg |
---|
890 | |a13|b1|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 003679
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)11 TIN 2020
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
2
|
PHSTK 003678
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)11 TIN 2020
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
3
|
PHSTK 003677
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)11 TIN 2020
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
4
|
DSVLHP 007540
|
Đọc sinh viên
|
34(V)11 TIN 2020
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
5
|
DSVLHP 007539
|
Đọc sinh viên
|
34(V)11 TIN 2020
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
6
|
DSVLHP 007538
|
Đọc sinh viên
|
34(V)11 TIN 2020
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
7
|
DSVLHP 007537
|
Đọc sinh viên
|
34(V)11 TIN 2020
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
8
|
DSVLHP 007536
|
Đọc sinh viên
|
34(V)11 TIN 2020
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
9
|
DSVLHP 007535
|
Đọc sinh viên
|
34(V)11 TIN 2020
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
10
|
DSVLHP 007534
|
Đọc sinh viên
|
34(V)11 TIN 2020
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào