- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 156.4 NG - T 2020
Nhan đề: Giá trị sống của người già Việt Nam :
Giá tiền | 81000 |
Kí hiệu phân loại
| 156.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đắc Tuân |
Nhan đề
| Giá trị sống của người già Việt Nam : sách chuyên khảo / Nguyễn Đắc Tuân |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học Xã hội,2020 |
Mô tả vật lý
| 262 tr. : minh họa ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan tình hình nghiên cứu giá trị sống và cơ sở lí luận về giá trị sống của người già. Phân tích thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị sống của người già ở Việt Nam, so sánh sự khác biệt về giá trị sống của người già theo nhân khẩu học; từ đó đưa ra một số kiến nghị nhằm giúp những người già có cơ hội thể hiện và được tiếp tục phát huy giá trị sống hạnh phúc, tình yêu thương cũng như trách nhiệm trong cuộc sống. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Người cao tuổi |
Từ khóa
| Tâm lí học |
Từ khóa
| Giá trị sống |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(10): DSVTKM 001972-81 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênTKM(20): MSVTKM 010498-517 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 81341 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 66F70B09-3F31-4B57-8FDB-1DE7C2793C50 |
---|
005 | 202211301503 |
---|
008 | 201124s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049569920|c81000 |
---|
039 | |a20221130150150|bhiennt|c20201125141119|dluongvt|y20201124101329|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a156.4|bNG - T 2020 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Đắc Tuân |
---|
245 | 10|aGiá trị sống của người già Việt Nam : |bsách chuyên khảo / |cNguyễn Đắc Tuân |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c2020 |
---|
300 | |a262 tr. : |bminh họa ; |c21 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 249 - 262.|b116 |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan tình hình nghiên cứu giá trị sống và cơ sở lí luận về giá trị sống của người già. Phân tích thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị sống của người già ở Việt Nam, so sánh sự khác biệt về giá trị sống của người già theo nhân khẩu học; từ đó đưa ra một số kiến nghị nhằm giúp những người già có cơ hội thể hiện và được tiếp tục phát huy giá trị sống hạnh phúc, tình yêu thương cũng như trách nhiệm trong cuộc sống. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNgười cao tuổi |
---|
653 | |aTâm lí học |
---|
653 | |aGiá trị sống |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(10): DSVTKM 001972-81 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cTKM|j(20): MSVTKM 010498-517 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieugiangvien/2020/giatrisongcuanguoigiavietnamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a30|b22|c1|d2 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVTKM 010517
|
Mượn sinh viên
|
156.4 NG - T 2020
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
2
|
MSVTKM 010516
|
Mượn sinh viên
|
156.4 NG - T 2020
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
3
|
MSVTKM 010515
|
Mượn sinh viên
|
156.4 NG - T 2020
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
4
|
MSVTKM 010514
|
Mượn sinh viên
|
156.4 NG - T 2020
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
5
|
MSVTKM 010513
|
Mượn sinh viên
|
156.4 NG - T 2020
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
6
|
MSVTKM 010512
|
Mượn sinh viên
|
156.4 NG - T 2020
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
7
|
MSVTKM 010511
|
Mượn sinh viên
|
156.4 NG - T 2020
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
8
|
MSVTKM 010510
|
Mượn sinh viên
|
156.4 NG - T 2020
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
9
|
MSVTKM 010509
|
Mượn sinh viên
|
156.4 NG - T 2020
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
10
|
MSVTKM 010508
|
Mượn sinh viên
|
156.4 NG - T 2020
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
|
|
|
|
|