|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 112050 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | B0479806-6A9E-495D-961E-0BEBEE4B8129 |
---|
008 | 241122s vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20241122102931|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aVõ, Thị Kim Oanh|cThS. |
---|
245 | 10|aBàn về khoản 1 điều 154 Bộ luật Tố tụng hình sự /|cVõ Thị Kim Oanh |
---|
650 | 4|aBộ luật Tố tụng hình sự|2Bộ TK KHLH |
---|
650 | 4|aLuật Tố tụng hình sự|2Bộ TK KHLH |
---|
650 | 4|aXét xử sơ thẩm hình sự|2Bộ TK KHLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tKhoa học pháp lý Việt Nam.|dTrường Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh,|g2002. - Số 8, tr. 34-36.|x1859-3879. |
---|
911 | |aQuản Phạm Linh Chi |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào