|
000
| 00000nac a2200000 a 4500 |
---|
001 | 111433 |
---|
002 | 94 |
---|
004 | 525AD8F0-B567-4175-AA86-EC950AF4BE9A |
---|
005 | 202411191455 |
---|
008 | 241119s2001 cb eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241119145503|byenkt|y20241119144951|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |acb |
---|
110 | 1|aCambodia|bNational Assembly |
---|
242 | 10|aLuật Đất đai Campuchia |
---|
245 | 10|aLand Law of Cambodia (2001) /|cNational Assembly of Cambodia |
---|
260 | |aPhnom Penh,|c2001 |
---|
300 | |a57 p. |
---|
650 | 4|aLuật Đất đai|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aCampuchia|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
856 | 40|uhttps://cdc.gov.kh/wp-content/uploads/2022/05/LAND-LAW_010430-.pdf |
---|
911 | |aKhuất Thị Yến |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aĐT |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aVBPL |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào