- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 15(075) GIA 2022
Nhan đề: Giáo trình Tâm lý học đại cương /
Kí hiệu phân loại
| 15(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh |
Nhan đề
| Giáo trình Tâm lý học đại cương /Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh ; Chủ biên: Phan Thị Kim Ngân, Phạm Văn Dinh ; Lê Văn Bích |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa đổi, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hồng Đức,2022 |
Mô tả vật lý
| 294 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Tâm lí học đại cương, gồm: khái quát chung về tâm lí học; cơ sở tự nhiên và xã hội của sự hình thành tâm lí, ý thức; ý thức và chú ý; hoạt động nhận thức; ngôn ngữ và trí nhớ; xúc cảm, tình cảm; ý chí và hành động ý chí; nhân cách và các thuộc tính của nhân cách. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lí học-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lí học đại cương-Bộ TK KHXH&NV |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thị Kim Ngân, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Dinh, ThS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(7): DSVGT 010396-402 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(10): MSVGT 115251-60 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(3): PHGT 006649-51 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 107777 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C77510F0-2951-4AB4-9CB0-694DA5BA6F7E |
---|
005 | 202409061106 |
---|
008 | 240830s2022 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043512595|c62000 |
---|
039 | |a20240906110404|bchiqpl|c20240905110657|dyenkt|y20240830110207|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a15(075)|bGIA 2022 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh |
---|
245 | 10|aGiáo trình Tâm lý học đại cương /|cTrường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh ; Chủ biên: Phan Thị Kim Ngân, Phạm Văn Dinh ; Lê Văn Bích |
---|
250 | |aTái bản có sửa đổi, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2022 |
---|
300 | |a294 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 279 - 291 |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 292 - 294 |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Tâm lí học đại cương, gồm: khái quát chung về tâm lí học; cơ sở tự nhiên và xã hội của sự hình thành tâm lí, ý thức; ý thức và chú ý; hoạt động nhận thức; ngôn ngữ và trí nhớ; xúc cảm, tình cảm; ý chí và hành động ý chí; nhân cách và các thuộc tính của nhân cách. |
---|
650 | 4|aTâm lí học|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aTâm lí học đại cương|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1 |aPhan, Thị Kim Ngân|cTS.|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aPhạm, Văn Dinh|cThS.|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(7): DSVGT 010396-402 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(10): MSVGT 115251-60 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(3): PHGT 006649-51 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2024/đại học luật thành phố hồ chí minh/gttamlyhocdaicuongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVGT 115260
|
Mượn sinh viên
|
15(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
MSVGT 115259
|
Mượn sinh viên
|
15(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
MSVGT 115258
|
Mượn sinh viên
|
15(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
MSVGT 115257
|
Mượn sinh viên
|
15(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
MSVGT 115256
|
Mượn sinh viên
|
15(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
MSVGT 115255
|
Mượn sinh viên
|
15(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
MSVGT 115254
|
Mượn sinh viên
|
15(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
|
8
|
MSVGT 115253
|
Mượn sinh viên
|
15(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
|
9
|
MSVGT 115252
|
Mượn sinh viên
|
15(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
10
|
MSVGT 115251
|
Mượn sinh viên
|
15(075) GIA 2022
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|