- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)31(075) NG - Đ 2024
Nhan đề: Giáo trình Luật Dân sự.
Kí hiệu phân loại
| 34(V)31(075) |
Tác giả CN
| Nguyễn, Ngọc Điện |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Dân sự.Tập 1 /Nguyễn Ngọc Điện |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 11, có chỉnh sửa |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2024 |
Mô tả vật lý
| 434 tr. ;24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Luật |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Dân sự Việt Nam, gồm: những vấn đề chung về Luật Dân sự Việt Nam; chủ thể quan hệ pháp luật dân sự; giao dịch dân sự, đại diện, thời hạn, thời hiệu; tài sản. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Dân sự-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(8): DSVGT 010443-50 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(2): PHGT 006665-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 110884 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23EB78D4-F24C-4580-8F9D-15EDA7BD151A |
---|
005 | 202411121358 |
---|
008 | 241112s2024 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786044798547|c132000 |
---|
020 | |cTL trao đổi |
---|
039 | |a20241112135459|bhiennt|c20241112100556|dhuent|y20241112094003|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)31(075)|bNG - Đ 2024 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Ngọc Điện |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Dân sự.|nTập 1 /|cNguyễn Ngọc Điện |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 11, có chỉnh sửa |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2024 |
---|
300 | |a434 tr. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Luật |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 434 |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Dân sự Việt Nam, gồm: những vấn đề chung về Luật Dân sự Việt Nam; chủ thể quan hệ pháp luật dân sự; giao dịch dân sự, đại diện, thời hạn, thời hiệu; tài sản. |
---|
650 | 4|aLuật Dân sự|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(8): DSVGT 010443-50 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(2): PHGT 006665-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieutraodoi/2024/agiaotrinhluatdansutap1_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHGT 006666
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)31(075) NG - Đ 2024
|
Giáo trình
|
10
|
Acquisitions
|
|
|
2
|
PHGT 006665
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)31(075) NG - Đ 2024
|
Giáo trình
|
9
|
Acquisitions
|
|
|
3
|
DSVGT 010450
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31(075) NG - Đ 2024
|
Giáo trình
|
8
|
Acquisitions
|
|
|
4
|
DSVGT 010449
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31(075) NG - Đ 2024
|
Giáo trình
|
7
|
Acquisitions
|
|
|
5
|
DSVGT 010448
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31(075) NG - Đ 2024
|
Giáo trình
|
6
|
Acquisitions
|
|
|
6
|
DSVGT 010447
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31(075) NG - Đ 2024
|
Giáo trình
|
5
|
Acquisitions
|
|
|
7
|
DSVGT 010446
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31(075) NG - Đ 2024
|
Giáo trình
|
4
|
Acquisitions
|
|
|
8
|
DSVGT 010445
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31(075) NG - Đ 2024
|
Giáo trình
|
3
|
Acquisitions
|
|
|
9
|
DSVGT 010444
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31(075) NG - Đ 2024
|
Giáo trình
|
2
|
Acquisitions
|
|
|
10
|
DSVGT 010443
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31(075) NG - Đ 2024
|
Giáo trình
|
1
|
Acquisitions
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|