- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 346.7303 SCH 2015
Nhan đề: Prosser, Wade, and Schwartz's torts :
Giá tiền | TL tặng biếu |
LCC
| KF1250 |
DDC
| 346.7303 |
Tác giả CN
| Schwartz, Victor E. |
Nhan đề
| Prosser, Wade, and Schwartz's torts :cases and materials /Victor E. Schwartz, Kathryn Kelly, David F. Partlett |
Lần xuất bản
| 13th ed. |
Thông tin xuất bản
| St. Paul, MN :Foundation Press,2015 |
Mô tả vật lý
| lxxviii, 1307 p. :ill. ;26 cm. |
Tùng thư
| University casebook series |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Tố tụng dân sự-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Vụ án-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Bồi thường thiệt hại-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Mỹ-Bộ TK KHXH&NV |
Tác giả(bs) CN
| Kelly, Kathryn. |
Tác giả(bs) CN
| Partlett, David F. |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênA(1): GVA 003195 |
|
000
| 02225nam a2200373 a 4500 |
---|
001 | 109908 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D54AC4AE-E604-4B91-9B7B-3C8C442658BF |
---|
005 | 202410140759 |
---|
008 | 241010s2015 nyua 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781609304072|cTL tặng biếu |
---|
039 | |a20241014075832|bhuent|c20241010144223|dhiennt|y20241009145529|zhuent |
---|
040 | |aDLC|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyua |
---|
050 | 00|aKF1250|b.P7 2015 |
---|
082 | 00|a346.7303|bSCH 2015|222 ed. |
---|
100 | 1 |aSchwartz, Victor E. |
---|
245 | 10|aProsser, Wade, and Schwartz's torts :|bcases and materials /|cVictor E. Schwartz, Kathryn Kelly, David F. Partlett |
---|
250 | |a13th ed. |
---|
260 | |aSt. Paul, MN :|bFoundation Press,|c2015 |
---|
300 | |alxxviii, 1307 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
490 | 0 |aUniversity casebook series |
---|
504 | |aIncludes index |
---|
650 | 4|aLuật Tố tụng dân sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aVụ án|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aBồi thường thiệt hại|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aMỹ|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1 |aKelly, Kathryn. |
---|
700 | 1 |aPartlett, David F. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 003195 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieutangbieu/2024/prosserwadeandschwartz'storts_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 003195
|
Đọc giáo viên
|
346.7303 SCH 2015
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|