|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 110649 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 48B651AC-5B43-4C03-BD6C-5C7D8A208F41 |
---|
005 | 202410301409 |
---|
008 | 241030s2023 gw eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9783756011421|cTL photo |
---|
039 | |a20241030140651|bhiennt|c20241030135050|dhiennt|y20241030102509|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a303.44|bNG - H 2023|223 ed. |
---|
100 | 1|aNguyen, Vu Hao|eEditor |
---|
245 | 10|aSocial and human development in Vietnam /|cEdited by Vu Hao Nguyen, Detlef Briesen |
---|
260 | |aBaden-Baden :|bNomos,|c2023 |
---|
300 | |a402 p. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographic reference |
---|
650 | 4|aPhát triển xã hội|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aPhát triển con người|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1|aBriesen, Detlef|eEditor |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(3): GVA 003198-200 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aKhuất Thị Yến |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 003200
|
Đọc giáo viên
|
303.44 NG - H 2023
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
GVA 003199
|
Đọc giáo viên
|
303.44 NG - H 2023
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
GVA 003198
|
Đọc giáo viên
|
303.44 NG - H 2023
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào