|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 110651 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6DBD2588-9D23-4DEC-B3B3-0BD06BD0EFAF |
---|
005 | 202410311052 |
---|
008 | 241030s2023 si eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789811992544|cTL photo |
---|
039 | |a20241031105151|bhuent|c20241030143105|dhiennt|y20241030110657|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |asi |
---|
082 | 04|a340|bNG - A 2023|223 ed. |
---|
100 | 1|aNguyen, Binh An|eEditor |
---|
245 | 10|aLaws on corporate social responsibility and the developmental trend in Vietnam /|cEdited by Nguyen Binh An, Phan Thong Anh |
---|
260 | |aSingapore :|bSpringer,|c2023 |
---|
300 | |a264 p. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references |
---|
650 | 4|aDoanh nghiệp|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aXu hướng phát triển|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aTrách nhiệm xã hội|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aLí luận nhà nước pháp luật|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aTrách nhiệm pháp lí|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1|aPhan, Thong Anh|eEditor |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(3): GVA 003201-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aKhuất Thị Yến |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 003203
|
Đọc giáo viên
|
340 NG - A 2023
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
GVA 003202
|
Đọc giáo viên
|
340 NG - A 2023
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
GVA 003201
|
Đọc giáo viên
|
340 NG - A 2023
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào