|
000
| 00000nac a2200000 a 4500 |
---|
001 | 111439 |
---|
002 | 94 |
---|
004 | 64F647D6-05BE-4A8A-B19F-86E0578843A4 |
---|
005 | 202411191521 |
---|
008 | 241119s2002 em eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241119152110|byenkt|c20241119145309|dyenkt|y20241119144957|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aem |
---|
110 | 1|aEast Timor|bNational Parliament |
---|
242 | 10|aLuật Tổ chức Quốc Hội Đông Timor |
---|
245 | 10|aOrganic law of the national parliament of East Timor (2002) /|cNational Parliament of East Timor |
---|
260 | |aDili,|c2002 |
---|
300 | |a18 p. |
---|
650 | 4|aLuật Hiến pháp|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aQuốc hội|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aTổ chức Quốc hội|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aĐông Timor|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
856 | 40|uhttps://mj.gov.tl/jornal/lawsTL/RDTL-Law/RDTL-Laws/Law-2002-04.pdf |
---|
911 | |aKhuất Thị Yến |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aĐT |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aVBPL |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào