|
000
| 00000nac a2200000 a 4500 |
---|
001 | 111451 |
---|
002 | 94 |
---|
004 | D31789A2-EF0C-450E-BAC2-7413AC662867 |
---|
005 | 202411191518 |
---|
008 | 241119s2019 br eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241119151802|byenkt|y20241119145015|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |abr |
---|
110 | 1|aMyanmar|bAssembly of the Union |
---|
242 | 10|aLuật Sáng chế Myanmar |
---|
245 | 10|aThe Patent Law of Myanmar /|cAssembly of the Union of Myanmar |
---|
260 | |aNaypyidaw,|c2019 |
---|
300 | |a44 p. |
---|
650 | 4|aLuật Dân sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Sáng chế|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aMyanmar|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
856 | 40|uhttps://www.wipo.int/wipolex/en/text/587123 |
---|
911 | |aKhuất Thị Yến |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aĐT |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aVBPL |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào