- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34.618.16 PHA 2020
Nhan đề: Pháp luật về phòng, chống rửa tiền trên thế giới và ở Việt Nam /
Giá tiền | TL photo |
Kí hiệu phân loại
| 34.618.16 |
Nhan đề
| Pháp luật về phòng, chống rửa tiền trên thế giới và ở Việt Nam /Nguyễn Thị Quế Anh ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học xã hội,2020 |
Mô tả vật lý
| 493 tr. ;26 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội. Chương trình đào tạo thạc sĩ Quản trị nhà nước và phòng, chống tham nhũng |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề lí luận, kinh nghiệm quốc tế về phòng chống rửa tiền. Phân tích quy định pháp luật về phòng, chống rửa tiền ở Việt Nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Quốc tế-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật quốc tế-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Phòng chống rửa tiền-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Quế Anh |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLQT(3): DSVLQT 002764-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 110648 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 529B4AD0-1F13-4C35-8FA0-3FDC759E7EBC |
---|
005 | 202410301057 |
---|
008 | 241030s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043081084|cTL photo |
---|
039 | |a20241030105426|bhiennt|c20241030095731|dyenkt|y20241030093233|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34.618.16|bPHA 2020 |
---|
245 | 00|aPháp luật về phòng, chống rửa tiền trên thế giới và ở Việt Nam /|cNguyễn Thị Quế Anh ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2020 |
---|
300 | |a493 tr. ;|c26 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội. Chương trình đào tạo thạc sĩ Quản trị nhà nước và phòng, chống tham nhũng |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: cuối mỗi bài viết |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề lí luận, kinh nghiệm quốc tế về phòng chống rửa tiền. Phân tích quy định pháp luật về phòng, chống rửa tiền ở Việt Nam. |
---|
650 | 4|aLuật Quốc tế|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aPháp luật quốc tế|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aPhòng chống rửa tiền|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Quế Anh|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(3): DSVLQT 002764-6 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aKhuất Thị Yến |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLQT 002766
|
Đọc sinh viên
|
34.618.16 PHA 2020
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVLQT 002765
|
Đọc sinh viên
|
34.618.16 PHA 2020
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVLQT 002764
|
Đọc sinh viên
|
34.618.16 PHA 2020
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|