|
000
| 00000nac a2200000 a 4500 |
---|
001 | 111453 |
---|
002 | 94 |
---|
004 | ABDB5A50-4048-443A-913C-FB09D1927251 |
---|
005 | 202411191518 |
---|
008 | 241119s2015 br eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241119151841|byenkt|y20241119145017|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |abr |
---|
110 | 1|aMyanmar|bAssembly of the Union |
---|
242 | 10|aLuật Cạnh tranh Myanmar |
---|
245 | 10|aThe Competition Law of Myanmar (2015) /|cAssembly of the Union of Myanmar |
---|
260 | |aNaypyidaw,|c2015 |
---|
300 | |a20 p. |
---|
650 | 4|aLuật Kinh tế|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Cạnh tranh|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aMyanmar|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
856 | 40|uhttps://www.wipo.int/wipolex/en/text/579810 |
---|
911 | |aKhuất Thị Yến |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aĐT |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aVBPL |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào