|
000
| 00000nac a2200000 a 4500 |
---|
001 | 111441 |
---|
002 | 94 |
---|
004 | 5331BA90-4170-48FD-B6C4-C6BF7F03184F |
---|
005 | 202411191513 |
---|
008 | 241119s2015 bx eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241119151315|byenkt|y20241119145001|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |abx |
---|
110 | 1|aBrunei|bLegislative Council |
---|
242 | 10|aLuật Công ty Brunei |
---|
245 | 10|aCompanies Act of Brunei (1957, Rev. 2015) /|cLegislative Council of Brunei |
---|
260 | |aBandar Seri Begawan,|c2015 |
---|
300 | |a285 p. |
---|
650 | 4|aLuật Kinh tế|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Công ti|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aBrunei|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
856 | 40|uhttps://www.agc.gov.bn/AGC%20Images/LAWS/ACT_PDF/C/CHAPTER%20039%20(2015%20ED).pdf |
---|
911 | |aKhuất Thị Yến |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aĐT |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aVBPL |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào