|
000
| 00000nac a2200000 a 4500 |
---|
001 | 111444 |
---|
002 | 94 |
---|
004 | 8D825A3B-1F17-4DCC-AE98-CB94A0402254 |
---|
005 | 202411191514 |
---|
008 | 241119s2001 bx eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241119151417|byenkt|y20241119145006|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |abx |
---|
110 | 1|aBrunei|bLegislative Council |
---|
242 | 10|aBộ luật Tố tụng hình sự Brunei |
---|
245 | 10|aCriminal procedure code of Brunei (1952, Rev. 2001) /|cLegislative Council of Brunei |
---|
260 | |aBandar Seri Begawan,|c2001 |
---|
300 | |a307 p. |
---|
650 | 4|aLuật Tố tụng hình sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aBộ luật Tố tụng hình sự|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aBrunei|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
856 | 40|uhttps://www.agc.gov.bn/AGC%20Images/LOB/pdf/Cap7.pdf |
---|
911 | |aKhuất Thị Yến |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aĐT |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aVBPL |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào