|
000
| 00000nac#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 85888 |
---|
002 | 96 |
---|
004 | 7037570B-76CF-4B13-BA3C-594A2C5FB58A |
---|
005 | 202108121717 |
---|
008 | 210811s2021 fr eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210812171540|btuoint|c20210811160958|dyenkt|y20210811151711|ztuoint |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |afr |
---|
110 | 2 |aFinancial Action Task Force |
---|
242 | 10|aCác chuẩn mực quốc tế về chống rửa tiền, chống tài trợ khủng bố và chống phổ biến vũ khí |
---|
245 | 10|aInternational standards on combating money laundering and the financing of terrorism & proliferation / |cFinancial Action Task Force |
---|
260 | |aParis, |c2021 |
---|
300 | |a257 p. |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aChống rửa tiền |
---|
653 | |aChuẩn mực |
---|
653 | |aChống tài trợ khủng bố |
---|
653 | |aChống phổ biến vũ khí |
---|
856 | 40|uhttp://mod.gov.vn/wps/wcm/connect/0795e15b-70db-4c97-b58b-d5ac93aa7bb8/FATF40Khuyennghi.pdf?MOD=AJPERES&CACHEID=0795e15b-70db-4c97-b58b-d5ac93aa7bb8 |
---|
856 | 40|uhttps://www.fatf-gafi.org/media/fatf/documents/recommendations/pdfs/FATF%20Recommendations%202012.pdf |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Tươi |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aĐT |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aTLK |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào