- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)23(075) GIA 2023
Nhan đề: Giáo trình Pháp luật an sinh xã hội /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)23(075) |
Tác giả TT
| Đại học Quốc gia Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Pháp luật an sinh xã hội / Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học Luật ; Lê Thị Hoài Thu chủ biên ; Nguyễn Xuân Thu, Trần Thị Thuý Lâm |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023 |
Mô tả vật lý
| 314 tr. ; 24 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách khoa học |
Tóm tắt
| Trình bày các nội dung cơ bản của môn học Pháp luật an sinh xã hội, gồm: nhập môn pháp luật an sinh xã hội Việt Nam; quan hệ pháp luật an sinh xã hội; bảo hiểm xã hội; bảo hiểm y tế; bảo hiểm thất nghiệp; ưu đãi xã hội; trợ giúp xã hội và giải quyết tranh chấp an sinh xã hội. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Lao động-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật an sinh xã hội-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Hoài Thu, PGS. TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(7): DSVGT 010187-93 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(10): MSVGT 114816-25 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(3): PHGT 005730-2 |
|
000
| 00000ncm#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 100797 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5CCDFE53-D632-41E5-8167-E1E63DF09EEC |
---|
005 | 202311091050 |
---|
008 | 231102s2023 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049899560|c125000 |
---|
039 | |a20231109104720|bhiennt|c20231109091050|dhiennt|y20231102145726|zchiqpl |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)23(075)|bGIA 2023 |
---|
110 | 2 |aĐại học Quốc gia Hà Nội|bTrường Đại học Luật |
---|
245 | 10|aGiáo trình Pháp luật an sinh xã hội / |cĐại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học Luật ; Lê Thị Hoài Thu chủ biên ; Nguyễn Xuân Thu, Trần Thị Thuý Lâm |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2023 |
---|
300 | |a314 tr. ; |c24 cm. |
---|
490 | 0|aTủ sách khoa học |
---|
520 | |aTrình bày các nội dung cơ bản của môn học Pháp luật an sinh xã hội, gồm: nhập môn pháp luật an sinh xã hội Việt Nam; quan hệ pháp luật an sinh xã hội; bảo hiểm xã hội; bảo hiểm y tế; bảo hiểm thất nghiệp; ưu đãi xã hội; trợ giúp xã hội và giải quyết tranh chấp an sinh xã hội. |
---|
650 | 4|aLuật Lao động|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aPháp luật an sinh xã hội|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1 |aLê, Thị Hoài Thu|cPGS. TS.|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(7): DSVGT 010187-93 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(10): MSVGT 114816-25 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(3): PHGT 005730-2 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2023/đhqghn/giaotrinhphapluatansinhxahoithumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b8|c0|d0 |
---|
911 | |aQuản Phạm Linh Chi |
---|
912 | |aVũ Thị Lương |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVGT 114825
|
Mượn sinh viên
|
34(V)23(075) GIA 2023
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
MSVGT 114824
|
Mượn sinh viên
|
34(V)23(075) GIA 2023
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
MSVGT 114823
|
Mượn sinh viên
|
34(V)23(075) GIA 2023
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
MSVGT 114822
|
Mượn sinh viên
|
34(V)23(075) GIA 2023
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
MSVGT 114821
|
Mượn sinh viên
|
34(V)23(075) GIA 2023
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
MSVGT 114820
|
Mượn sinh viên
|
34(V)23(075) GIA 2023
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
MSVGT 114819
|
Mượn sinh viên
|
34(V)23(075) GIA 2023
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
|
8
|
MSVGT 114816
|
Mượn sinh viên
|
34(V)23(075) GIA 2023
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
9
|
DSVGT 010193
|
Đọc sinh viên
|
34(V)23(075) GIA 2023
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
10
|
DSVGT 010192
|
Đọc sinh viên
|
34(V)23(075) GIA 2023
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|