- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)54(075) GIA 2023
Nhan đề: Giáo trình Luật Tố tụng hành chính Việt Nam /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)54(075) |
Tác giả TT
| Đại học Quốc gia Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Tố tụng hành chính Việt Nam /Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học Luật ; Chủ biên: Phạm Hồng Thái, Bùi Tiến Đạt ; Nguyễn Cửu Việt ... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Quốc gia Hà Nội,2023 |
Mô tả vật lý
| 417 tr. ;24 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách khoa học |
Tóm tắt
| Nghiên cứu những kiến thức cơ bản về Luật Tố tụng hành chính Việt Nam, gồm: tranh chấp hành chính, tố tụng hành chính, Luật Tố tụng hành chính và khoa học Luật Tố tụng hành chính; các nguyên tắc của Luật Tố tụng hành chính Việt Nam; thẩm quyền xét xử hành chính của Toà án nhân dân; cơ quan và người tiến hành tố tụng; người tham gia tố tụng; chứng minh, chứng cứ và các biện pháp khẩn cấp tạm thời; khởi kiện và thụ lí vụ án hành chính; chuẩn bị xét xử sơ thẩm vụ án hành chính;... |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Tố tụng hành chính-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Hồng Thái, GS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Tiến Đạt, PGS. TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(7): DSVGT 010166-72 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(10): MSVGT 114786-95 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(3): PHGT 005721-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 100802 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E21641AD-D9F0-4571-8085-29B7DA2095D1 |
---|
005 | 202311091049 |
---|
008 | 231107s2023 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049962509|c145000 |
---|
039 | |a20231109104607|bhiennt|c20231109090255|dhiennt|y20231103093552|zchiqpl |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)54(075)|bGIA 2023 |
---|
110 | 2 |aĐại học Quốc gia Hà Nội|bTrường Đại học Luật |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Tố tụng hành chính Việt Nam /|cĐại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học Luật ; Chủ biên: Phạm Hồng Thái, Bùi Tiến Đạt ; Nguyễn Cửu Việt ... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2023 |
---|
300 | |a417 tr. ;|c24 cm. |
---|
490 | 0 |aTủ sách khoa học |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 415 - 417 |
---|
520 | |aNghiên cứu những kiến thức cơ bản về Luật Tố tụng hành chính Việt Nam, gồm: tranh chấp hành chính, tố tụng hành chính, Luật Tố tụng hành chính và khoa học Luật Tố tụng hành chính; các nguyên tắc của Luật Tố tụng hành chính Việt Nam; thẩm quyền xét xử hành chính của Toà án nhân dân; cơ quan và người tiến hành tố tụng; người tham gia tố tụng; chứng minh, chứng cứ và các biện pháp khẩn cấp tạm thời; khởi kiện và thụ lí vụ án hành chính; chuẩn bị xét xử sơ thẩm vụ án hành chính;... |
---|
650 | 4|aLuật Tố tụng hành chính|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1 |aPhạm, Hồng Thái|cGS. TS.|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aBùi, Tiến Đạt|cPGS. TS.|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(7): DSVGT 010166-72 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(10): MSVGT 114786-95 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(3): PHGT 005721-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2023/đhqghn/giaotrinhluattotunghanhchinhvietnamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b10|c0|d0 |
---|
911 | |aQuản Phạm Linh Chi |
---|
912 | |aVũ Thị Lương |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVGT 114795
|
Mượn sinh viên
|
34(V)54(075) GIA 2023
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
MSVGT 114794
|
Mượn sinh viên
|
34(V)54(075) GIA 2023
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
MSVGT 114793
|
Mượn sinh viên
|
34(V)54(075) GIA 2023
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
MSVGT 114791
|
Mượn sinh viên
|
34(V)54(075) GIA 2023
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
5
|
MSVGT 114790
|
Mượn sinh viên
|
34(V)54(075) GIA 2023
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
|
6
|
MSVGT 114789
|
Mượn sinh viên
|
34(V)54(075) GIA 2023
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
|
7
|
MSVGT 114788
|
Mượn sinh viên
|
34(V)54(075) GIA 2023
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
|
8
|
MSVGT 114787
|
Mượn sinh viên
|
34(V)54(075) GIA 2023
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
9
|
MSVGT 114786
|
Mượn sinh viên
|
34(V)54(075) GIA 2023
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
10
|
DSVGT 010172
|
Đọc sinh viên
|
34(V)54(075) GIA 2023
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|