- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34.618.2(075) GIA 2021
Nhan đề: Giáo trình Pháp luật về giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế /
Kí hiệu phân loại
| 34.618.2(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Pháp luật về giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Bá Bình chủ biên ; Nguyễn Hùng Cường ... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1, có sửa đổi, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2021 |
Mô tả vật lý
| 422 tr. : minh hoạ ; 22 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Pháp luật về giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế, gồm: khái quát về giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế; cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế của WTO, EU, ASEAN, NAFTA; cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế bằng Toà án quốc gia, trọng tài, thương lượng và hoà giải; các chế tài áp dụng trong giải quyết tranh chấp thương mại. |
Thuật ngữ chủ đề
| Thương mại quốc tế-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Giải quyết tranh chấp-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Quốc tế-Bộ TKLH |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Bá Bình, TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(5): DSVGT 010103-7 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(20): MSVGT 114661-80 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(25): PHGT 005686-90, PHGT 006537-56 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 96191 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DEC5D613-848B-4373-83B1-55AB402710F9 |
---|
005 | 202306270939 |
---|
008 | 230519s2021 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048123758|c89000 |
---|
039 | |a20230627093711|bluongvt|c20230627093218|dyenkt|y20230519143641|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34.618.2(075)|bGIA 2021 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Pháp luật về giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Bá Bình chủ biên ; Nguyễn Hùng Cường ... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1, có sửa đổi, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2021 |
---|
300 | |a422 tr. : |bminh hoạ ; |c22 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: cuối mỗi chương |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Pháp luật về giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế, gồm: khái quát về giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế; cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế của WTO, EU, ASEAN, NAFTA; cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế bằng Toà án quốc gia, trọng tài, thương lượng và hoà giải; các chế tài áp dụng trong giải quyết tranh chấp thương mại. |
---|
650 | 4|aThương mại quốc tế|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aGiải quyết tranh chấp|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Quốc tế|2Bộ TKLH |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Bá Bình|cTS.|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(5): DSVGT 010103-7 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(20): MSVGT 114661-80 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(25): PHGT 005686-90, PHGT 006537-56 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2017/giaotrinhphapluatvegiaiquyettranhchapthuongmaiquocte/agiaotrinhphapluatvegiaiquyettranhchapthuongmaiquoctethumbimage.jpg |
---|
890 | |a50|b29|c1|d2 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHGT 006556
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.618.2(075) GIA 2021
|
Giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
PHGT 006555
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.618.2(075) GIA 2021
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
|
3
|
PHGT 006554
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.618.2(075) GIA 2021
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
|
4
|
PHGT 006553
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.618.2(075) GIA 2021
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
|
5
|
PHGT 006552
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.618.2(075) GIA 2021
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
|
6
|
PHGT 006551
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.618.2(075) GIA 2021
|
Giáo trình
|
45
|
|
|
|
7
|
PHGT 006550
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.618.2(075) GIA 2021
|
Giáo trình
|
44
|
|
|
|
8
|
PHGT 006549
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.618.2(075) GIA 2021
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
|
9
|
PHGT 006548
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.618.2(075) GIA 2021
|
Giáo trình
|
42
|
|
|
|
10
|
PHGT 006547
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.618.2(075) GIA 2021
|
Giáo trình
|
41
|
|
|
|
|
|
|
|
|