- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34.616.1(075) GIA 2021
Nhan đề: Giáo trình Luật Biển quốc tế /
Kí hiệu phân loại
| 34.616.1(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Biển quốc tế /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Chủ biên: Nguyễn Thị Kim Ngân, Nguyễn Toàn Thắng ; Chu Mạnh Hùng ... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2021 |
Mô tả vật lý
| 415 tr. :minh họa ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Biển quốc tế, gồm: lí luận chung về Luật Biển quốc tế; đường cơ sở trong Luật Biển quốc tế; các vùng biển thuộc chủ quyền quốc gia; các vùng biển thuộc quyền chủ quyền và quyền tài phán của quốc gia; các vùng biển ngoài phạm vi quyền tài phán của quốc gia; phân định biển giữa các quốc gia đối diện hoặc liền kề;... |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Quốc tế-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Biển quốc tế-Bộ TKLH |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kim Ngân, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Toàn Thắng, TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(5): DSVGT 010108-12 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(20): MSVGT 114681-700 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(5): PHGT 005691-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 96192 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35B73275-4DF8-48B1-AC9A-18896D50890D |
---|
005 | 202309221003 |
---|
008 | 230519s2021 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048123765|c81000 |
---|
039 | |a20230922100519|bluongvt|c20230519154756|dhiennt|y20230519150637|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34.616.1(075)|bGIA 2021 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Biển quốc tế /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Chủ biên: Nguyễn Thị Kim Ngân, Nguyễn Toàn Thắng ; Chu Mạnh Hùng ... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2021 |
---|
300 | |a415 tr. :|bminh họa ;|c21 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 400 - 408 |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Biển quốc tế, gồm: lí luận chung về Luật Biển quốc tế; đường cơ sở trong Luật Biển quốc tế; các vùng biển thuộc chủ quyền quốc gia; các vùng biển thuộc quyền chủ quyền và quyền tài phán của quốc gia; các vùng biển ngoài phạm vi quyền tài phán của quốc gia; phân định biển giữa các quốc gia đối diện hoặc liền kề;... |
---|
650 | 4|aLuật Quốc tế|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Biển quốc tế|2Bộ TKLH |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Kim Ngân|cPGS. TS.|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Toàn Thắng|cTS.|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(5): DSVGT 010108-12 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(20): MSVGT 114681-700 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(5): PHGT 005691-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2019/giaotrinhluatbienquocte/agiaotrinhluatbienquoctethumbimage.jpg |
---|
890 | |a30|b10|c1|d2 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aVũ Thị Lương |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVGT 114700
|
Mượn sinh viên
|
34.616.1(075) GIA 2021
|
Giáo trình
|
30
|
|
|
|
2
|
MSVGT 114699
|
Mượn sinh viên
|
34.616.1(075) GIA 2021
|
Giáo trình
|
29
|
|
|
|
3
|
MSVGT 114698
|
Mượn sinh viên
|
34.616.1(075) GIA 2021
|
Giáo trình
|
28
|
|
|
|
4
|
MSVGT 114697
|
Mượn sinh viên
|
34.616.1(075) GIA 2021
|
Giáo trình
|
27
|
|
|
|
5
|
MSVGT 114696
|
Mượn sinh viên
|
34.616.1(075) GIA 2021
|
Giáo trình
|
26
|
|
|
|
6
|
MSVGT 114695
|
Mượn sinh viên
|
34.616.1(075) GIA 2021
|
Giáo trình
|
25
|
|
|
|
7
|
MSVGT 114694
|
Mượn sinh viên
|
34.616.1(075) GIA 2021
|
Giáo trình
|
24
|
|
|
|
8
|
MSVGT 114693
|
Mượn sinh viên
|
34.616.1(075) GIA 2021
|
Giáo trình
|
23
|
|
|
|
9
|
MSVGT 114692
|
Mượn sinh viên
|
34.616.1(075) GIA 2021
|
Giáo trình
|
22
|
|
|
|
10
|
MSVGT 114691
|
Mượn sinh viên
|
34.616.1(075) GIA 2021
|
Giáo trình
|
21
|
|
|
|
|
|
|
|
|