- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)210(001.2) LUÂ 2023
Nhan đề: Luật Phòng, chống rửa tiền năm 2022 /
Giá tiền | 40000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)210(001.2) |
Tác giả TT
| Việt Nam |
Nhan đề
| Luật Phòng, chống rửa tiền năm 2022 / Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2023 |
Mô tả vật lý
| 91 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày toàn văn Luật Phòng, chống rửa tiền năm 2022, gồm quy định chung và quy định cụ thể về biện pháp phòng, chống rửa tiền; trách nhiệm của các cơ quan nhà nước trong phòng, chống rửa tiền và điều khoản thi hành. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn bản quy phạm pháp luật-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Tài chính-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Phòng chống rửa tiền 2023-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLTC(10): DSVLTC 008176-85 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLTC(5): MSVLTC 017746-50 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkVBPL(5): PHVBPL 007187-91 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 102466 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5E32212E-F444-49CE-A8EE-92DC793FD788 |
---|
005 | 202401100932 |
---|
008 | 231207s2023 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043930924|c40000 |
---|
039 | |a20240110093203|bhiennt|c20240110092540|dhiennt|y20231207163437|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)210(001.2)|bLUÂ 2023 |
---|
110 | 1 |aViệt Nam|bQuốc hội |
---|
245 | 10|aLuật Phòng, chống rửa tiền năm 2022 / |cQuốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2023 |
---|
300 | |a91 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày toàn văn Luật Phòng, chống rửa tiền năm 2022, gồm quy định chung và quy định cụ thể về biện pháp phòng, chống rửa tiền; trách nhiệm của các cơ quan nhà nước trong phòng, chống rửa tiền và điều khoản thi hành. |
---|
650 | 4|aVăn bản quy phạm pháp luật|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Tài chính|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Phòng chống rửa tiền 2023|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLTC|j(10): DSVLTC 008176-85 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLTC|j(5): MSVLTC 017746-50 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cVBPL|j(5): PHVBPL 007187-91 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2023/danhien/luatphongchongruatiennam2022thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b2|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aVũ Thị Lương |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLTC 017750
|
Mượn sinh viên
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2023
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
MSVLTC 017749
|
Mượn sinh viên
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2023
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
3
|
MSVLTC 017748
|
Mượn sinh viên
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2023
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
4
|
MSVLTC 017747
|
Mượn sinh viên
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2023
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
5
|
MSVLTC 017746
|
Mượn sinh viên
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2023
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
6
|
DSVLTC 008185
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2023
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
7
|
DSVLTC 008184
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2023
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
8
|
DSVLTC 008183
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2023
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
9
|
DSVLTC 008182
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2023
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
10
|
DSVLTC 008181
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2023
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|