Giá tiền | 140000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)112.2 |
Tác giả CN
| Trịnh, Như Quỳnh |
Nhan đề
| Quyền giáo dục ở Việt Nam hiện nay : sách chuyên khảo / Trịnh Như Quỳnh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2023 |
Mô tả vật lý
| 278 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Nghiên cứu những vấn đề lí luận về quyền giáo dục. Phân tích thực trạng quyền giáo dục ở Việt Nam hiện nay; từ đó đưa ra quan điểm và giải pháp thực hiện quyền này ở nước ta hiện nay. |
Thuật ngữ chủ đề
| Quyền con người-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Hiến pháp-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Từ khóa
| Quyền giáo dục |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHP(3): DSVLHP 008105-7 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHP(5): MSVLHP 008407-11 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(2): PHSTK 006282-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 103259 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | DD98986D-F135-433E-A28A-8594B971A5C4 |
---|
005 | 202402210833 |
---|
008 | 240201s2023 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048130541|c140000 |
---|
039 | |a20240221083312|byenkt|c20240220135936|dhuent|y20240201113821|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)112.2|bTR - QU 2023 |
---|
100 | 1 |aTrịnh, Như Quỳnh |
---|
245 | 10|aQuyền giáo dục ở Việt Nam hiện nay : |bsách chuyên khảo / |cTrịnh Như Quỳnh |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2023 |
---|
300 | |a278 tr. ; |c21 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 253 - 276 |
---|
520 | |aNghiên cứu những vấn đề lí luận về quyền giáo dục. Phân tích thực trạng quyền giáo dục ở Việt Nam hiện nay; từ đó đưa ra quan điểm và giải pháp thực hiện quyền này ở nước ta hiện nay. |
---|
650 | 4|aQuyền con người|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Hiến pháp|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aGiáo dục|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
653 | |aQuyền giáo dục |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHP|j(3): DSVLHP 008105-7 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHP|j(5): MSVLHP 008407-11 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(2): PHSTK 006282-3 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2023/tuphap/quyengiaoducovnhiennaythumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 006283
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)112.2 TR - QU 2023
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
PHSTK 006282
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)112.2 TR - QU 2023
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
MSVLHP 008411
|
Mượn sinh viên
|
34(V)112.2 TR - QU 2023
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
MSVLHP 008410
|
Mượn sinh viên
|
34(V)112.2 TR - QU 2023
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
MSVLHP 008409
|
Mượn sinh viên
|
34(V)112.2 TR - QU 2023
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
MSVLHP 008408
|
Mượn sinh viên
|
34(V)112.2 TR - QU 2023
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
MSVLHP 008407
|
Mượn sinh viên
|
34(V)112.2 TR - QU 2023
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLHP 008107
|
Đọc sinh viên
|
34(V)112.2 TR - QU 2023
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLHP 008106
|
Đọc sinh viên
|
34(V)112.2 TR - QU 2023
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLHP 008105
|
Đọc sinh viên
|
34(V)112.2 TR - QU 2023
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào