- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)52 PH - B 2023
Nhan đề: Cẩm nang pháp luật và nghiệp vụ dành cho hội thẩm trong xét xử các vụ án dân sự /
Giá tiền | 120000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)52 |
Tác giả CN
| Phạm, Thanh Bình, ThS. |
Nhan đề
| Cẩm nang pháp luật và nghiệp vụ dành cho hội thẩm trong xét xử các vụ án dân sự / Phạm Thanh Bình |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2, có sửa đổi, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2023 |
Mô tả vật lý
| 307 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các quy định của pháp luật về chế định hội thẩm. Nghiên cứu kĩ năng tham gia xét xử các vụ án dân sự tại phiên toà sơ thẩm, kĩ năng nghiên cứu hồ sơ và tham gia xét xử một số loại tranh chấp cụ thể. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Tố tụng dân sự-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Hội thẩm nhân dân-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Xét xử vụ án dân sự-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghiệp vụ xét xử-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTDS(3): DSVTDS 003818-20 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênTDS(5): MSVTDS 010524-8 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(2): PHSTK 006302-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 103262 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | CFDC7A1A-284D-4294-8E85-F8901FAEFB56 |
---|
005 | 202402210833 |
---|
008 | 240202s2023 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048131036|c120000 |
---|
039 | |a20240221083332|byenkt|c20240220135540|dhuent|y20240202150011|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)52|bPH - B 2023 |
---|
100 | 1 |aPhạm, Thanh Bình|cThS. |
---|
245 | 10|aCẩm nang pháp luật và nghiệp vụ dành cho hội thẩm trong xét xử các vụ án dân sự / |cPhạm Thanh Bình |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2, có sửa đổi, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2023 |
---|
300 | |a307 tr. ; |c21 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 145 - 303 |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 304 - 305 |
---|
520 | |aTrình bày các quy định của pháp luật về chế định hội thẩm. Nghiên cứu kĩ năng tham gia xét xử các vụ án dân sự tại phiên toà sơ thẩm, kĩ năng nghiên cứu hồ sơ và tham gia xét xử một số loại tranh chấp cụ thể. |
---|
650 | 4|aLuật Tố tụng dân sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aHội thẩm nhân dân|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aXét xử vụ án dân sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aNghiệp vụ xét xử|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTDS|j(3): DSVTDS 003818-20 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cTDS|j(5): MSVTDS 010524-8 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(2): PHSTK 006302-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2023/tuphap/camnangphapluatvanghiepvudanhchohoithamtrongxetxucacvuandansuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 006303
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)52 PH - B 2023
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
PHSTK 006302
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)52 PH - B 2023
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
MSVTDS 010528
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52 PH - B 2023
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
MSVTDS 010527
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52 PH - B 2023
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
MSVTDS 010526
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52 PH - B 2023
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
MSVTDS 010525
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52 PH - B 2023
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
MSVTDS 010524
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52 PH - B 2023
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVTDS 003820
|
Đọc sinh viên
|
34(V)52 PH - B 2023
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVTDS 003819
|
Đọc sinh viên
|
34(V)52 PH - B 2023
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVTDS 003818
|
Đọc sinh viên
|
34(V)52 PH - B 2023
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|