- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)121 TR - H 2023
Nhan đề: Quản lý nhà nước về khoa học, công nghệ, tài nguyên và môi trường :
Giá tiền | 110000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)121 |
Tác giả CN
| Trần, Quang Hiển, PGS. TS. |
Nhan đề
| Quản lý nhà nước về khoa học, công nghệ, tài nguyên và môi trường : sách chuyên khảo / Trần Quang Hiển |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1, có sửa đổi, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2023 |
Mô tả vật lý
| 262 tr. : minh hoạ ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Nghiên cứu những vấn đề lí luận và các nội dung quản lí nhà nước về khoa học, công nghệ, tài nguyên và môi trường. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Hành chính-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Công nghệ-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Khoa học-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Môi trường-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài nguyên-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lí nhà nước-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(3): DSVLHC 008117-9 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHC(5): MSVLHC 008427-31 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(2): PHSTK 006290-1 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 103264 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2E1E75CF-347D-43AA-9B92-F2E6B87175FD |
---|
005 | 202402210834 |
---|
008 | 240202s2023 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048130770|c110000 |
---|
039 | |a20240221083346|byenkt|c20240220140723|dhuent|y20240202153422|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)121|bTR - H 2023 |
---|
100 | 1 |aTrần, Quang Hiển|cPGS. TS. |
---|
245 | 10|aQuản lý nhà nước về khoa học, công nghệ, tài nguyên và môi trường : |bsách chuyên khảo / |cTrần Quang Hiển |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1, có sửa đổi, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2023 |
---|
300 | |a262 tr. : |bminh hoạ ; |c21 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 256 - 259 |
---|
520 | |aNghiên cứu những vấn đề lí luận và các nội dung quản lí nhà nước về khoa học, công nghệ, tài nguyên và môi trường. |
---|
650 | 4|aLuật Hành chính|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aCông nghệ|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aKhoa học|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aMôi trường|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aTài nguyên|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aQuản lí nhà nước|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(3): DSVLHC 008117-9 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHC|j(5): MSVLHC 008427-31 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(2): PHSTK 006290-1 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2023/tuphap/quanlynhanuocvekhoahoccongnghetainguyenvamoitruongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 006291
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)121 TR - H 2023
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
PHSTK 006290
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)121 TR - H 2023
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
MSVLHC 008431
|
Mượn sinh viên
|
34(V)121 TR - H 2023
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
MSVLHC 008430
|
Mượn sinh viên
|
34(V)121 TR - H 2023
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
MSVLHC 008429
|
Mượn sinh viên
|
34(V)121 TR - H 2023
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
MSVLHC 008428
|
Mượn sinh viên
|
34(V)121 TR - H 2023
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
MSVLHC 008427
|
Mượn sinh viên
|
34(V)121 TR - H 2023
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLHC 008119
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121 TR - H 2023
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLHC 008118
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121 TR - H 2023
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLHC 008117
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121 TR - H 2023
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|