Giá tiền | 130000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)014 |
Tác giả CN
| Bùi, Thị Long, TS. |
Nhan đề
| Thực hiện pháp luật về an ninh mạng ở Việt Nam / Bùi Thị Long |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2023 |
Mô tả vật lý
| 207 tr. : minh hoạ ; 207 cm. |
Tóm tắt
| Nghiên cứu cơ sở lí luận của thực hiện pháp luật về an ninh mạng ở Việt Nam. Phân tích, đánh giá thực trạng pháp luật và thực tiễn thực hiện pháp luật về an ninh mạng ở Việt Nam; từ đó đề xuất các quan điểm và giải pháp nhằm bảo đảm thực hiện pháp luật về vấn đề này. |
Thuật ngữ chủ đề
| Thực hiện pháp luật-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Lí luận nhà nước pháp luật-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| An ninh mạng-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLL(3): DSVLL 001896-8 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLL(5): MSVLL 006220-4 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(2): PHSTK 006298-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 103268 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 74FC469B-9784-4917-AD37-F761A635F087 |
---|
005 | 202402210834 |
---|
008 | 240219s2023 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048130954|c130000 |
---|
039 | |a20240221083421|byenkt|c20240220140331|dhuent|y20240219095020|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)014|bBU - L 2023 |
---|
100 | 1 |aBùi, Thị Long|cTS. |
---|
245 | 10|aThực hiện pháp luật về an ninh mạng ở Việt Nam / |cBùi Thị Long |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2023 |
---|
300 | |a207 tr. : |bminh hoạ ; |c207 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 182 – 188 |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 189 - 203 |
---|
520 | |aNghiên cứu cơ sở lí luận của thực hiện pháp luật về an ninh mạng ở Việt Nam. Phân tích, đánh giá thực trạng pháp luật và thực tiễn thực hiện pháp luật về an ninh mạng ở Việt Nam; từ đó đề xuất các quan điểm và giải pháp nhằm bảo đảm thực hiện pháp luật về vấn đề này. |
---|
650 | 4|aThực hiện pháp luật|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLí luận nhà nước pháp luật|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aAn ninh mạng|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLL|j(3): DSVLL 001896-8 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLL|j(5): MSVLL 006220-4 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(2): PHSTK 006298-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2023/tuphap/thuchienphapluatveanninhmangovietnamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 006299
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)014 BU - L 2023
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
PHSTK 006298
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)014 BU - L 2023
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
MSVLL 006224
|
Mượn sinh viên
|
34(V)014 BU - L 2023
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
MSVLL 006223
|
Mượn sinh viên
|
34(V)014 BU - L 2023
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
MSVLL 006222
|
Mượn sinh viên
|
34(V)014 BU - L 2023
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
MSVLL 006221
|
Mượn sinh viên
|
34(V)014 BU - L 2023
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
MSVLL 006220
|
Mượn sinh viên
|
34(V)014 BU - L 2023
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLL 001898
|
Đọc sinh viên
|
34(V)014 BU - L 2023
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLL 001897
|
Đọc sinh viên
|
34(V)014 BU - L 2023
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLL 001896
|
Đọc sinh viên
|
34(V)014 BU - L 2023
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào