Giá tiền | 160000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)311.4 |
Nhan đề
| Một trăm câu hỏi giải quyết tranh chấp về thừa kế tại Toà án / Chu Xuân Minh chủ biên ; Sỹ Hồng Nam … [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2023 |
Mô tả vật lý
| 283 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp 100 câu hỏi và trả lời về giải quyết tranh chấp về thừa kế tại Toà án. Giới thiệu một số tình huống giải quyết tranh chấp về thừa kế và một số văn bản pháp luật về thừa kế. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Dân sự-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Giải quyết tranh chấp-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Toà án nhân dân-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Thừa kế-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Xuân Minh |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLDS(3): DSVLDS 003262-4 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLDS(5): MSVLDS 012461-5 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(2): PHSTK 006292-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 103271 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A39360D2-FCB9-49D8-B905-5D5A6EE935BE |
---|
005 | 202402210834 |
---|
008 | 240219s2023 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048130091|c160000 |
---|
039 | |a20240221083434|byenkt|c20240220141523|dhuent|y20240219111516|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)311.4|bMÔT 2023 |
---|
245 | 10|aMột trăm câu hỏi giải quyết tranh chấp về thừa kế tại Toà án / |cChu Xuân Minh chủ biên ; Sỹ Hồng Nam … [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2023 |
---|
300 | |a283 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTập hợp 100 câu hỏi và trả lời về giải quyết tranh chấp về thừa kế tại Toà án. Giới thiệu một số tình huống giải quyết tranh chấp về thừa kế và một số văn bản pháp luật về thừa kế. |
---|
650 | 4|aLuật Dân sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aGiải quyết tranh chấp|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aToà án nhân dân|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aThừa kế|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 10|aChu, Xuân Minh|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLDS|j(3): DSVLDS 003262-4 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLDS|j(5): MSVLDS 012461-5 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(2): PHSTK 006292-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2023/tuphap/100cauhoigiaiquyettranhchapvethuaketaitathumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b3|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 006293
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)311.4 MÔT 2023
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
PHSTK 006292
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)311.4 MÔT 2023
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
MSVLDS 012465
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.4 MÔT 2023
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
MSVLDS 012464
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.4 MÔT 2023
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
MSVLDS 012463
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.4 MÔT 2023
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
MSVLDS 012462
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.4 MÔT 2023
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
MSVLDS 012461
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.4 MÔT 2023
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLDS 003264
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.4 MÔT 2023
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLDS 003263
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.4 MÔT 2023
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLDS 003262
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.4 MÔT 2023
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào