Giá tiền | 357000 |
Kí hiệu phân loại
| 3KV1(092) |
Nhan đề
| Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng với niềm tin của nhân dân trong nước và sự ủng hộ của bạn bè quốc tế /Nguyễn Hằng … [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2023 |
Mô tả vật lý
| 569 tr. :minh hoạ ;24 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp các bài viết thể hiện tình cảm đặc biệt chân thành, trân quý của nhân dân trong nước và sự ủng hộ của bạn bè quốc tế đối với Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng với tư cách là người đứng đầu Đảng Cộng sản Việt Nam trong công cuộc đổi mới, hội nhập và phát triển. |
Từ khóa nhân vật
| Nguyễn Phú Trọng-1944--Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề
| Cuộc đời-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Sự nghiệp-Bộ TK KHXH&NV |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hằng |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKD(3): DSVKD 002414-6 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(2): PHSTK 006310-1 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 103277 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | FB1E3EE5-527A-4BA4-889D-769C61612AA7 |
---|
005 | 202402270857 |
---|
008 | 240226s2023 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045787533|c357000 |
---|
039 | |a20240227085430|byenkt|c20240227084917|dyenkt|y20240222165013|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a3KV1(092)|bTÔN 2023 |
---|
245 | 00|aTổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng với niềm tin của nhân dân trong nước và sự ủng hộ của bạn bè quốc tế /|cNguyễn Hằng … [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2023 |
---|
300 | |a569 tr. :|bminh hoạ ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTập hợp các bài viết thể hiện tình cảm đặc biệt chân thành, trân quý của nhân dân trong nước và sự ủng hộ của bạn bè quốc tế đối với Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng với tư cách là người đứng đầu Đảng Cộng sản Việt Nam trong công cuộc đổi mới, hội nhập và phát triển. |
---|
600 | 17|aNguyễn Phú Trọng|d1944-|2Bộ TK TVQG |
---|
650 | 4|aCuộc đời|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aSự nghiệp|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1|aNguyễn, Hằng |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKD|j(3): DSVKD 002414-6 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(2): PHSTK 006310-1 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2023/ctqg/tongbithunguyenphutrongvoiniemtincuanhandantrongnuocvasuunghocuabanbequoctethumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 006311
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
3KV1(092) TÔN 2023
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
PHSTK 006310
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
3KV1(092) TÔN 2023
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVKD 002416
|
Đọc sinh viên
|
3KV1(092) TÔN 2023
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVKD 002415
|
Đọc sinh viên
|
3KV1(092) TÔN 2023
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVKD 002414
|
Đọc sinh viên
|
3KV1(092) TÔN 2023
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào