- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)122 QUY 2024
Nhan đề: Quy định pháp luật hiện hành và một số kỹ năng cơ bản về rà soát, hệ thống hoá văn bản quy phạm pháp luật /
Giá tiền | 72000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)122 |
Nhan đề
| Quy định pháp luật hiện hành và một số kỹ năng cơ bản về rà soát, hệ thống hoá văn bản quy phạm pháp luật /Hồ Quang Huy chủ biên ; Biên soạn: Nguyễn Duy Thắng ... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội,2024 |
Mô tả vật lý
| 194 tr. :minh hoạ ;21 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Bộ Tư pháp. Cục Kiểm tra Văn bản quy phạm pháp luật |
Tóm tắt
| Giới thiệu một số văn bản pháp luật quy định về rà soát, hệ thống hoá văn bản quy phạm pháp luật. Trình bày các quy định pháp luật về rà soát, hệ thống hoá văn bản quy phạm pháp luật; quản lí nhà nước, chế độ báo cáo và các biểu mẫu trong công tác này. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Hành chính-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn bản quy phạm pháp luật-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Hệ thống hoá văn bản-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Rà soát văn bản-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Quang Huy, TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(3): DSVLHC 008120-2 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHC(5): MSVLHC 008432-6 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(2): PHSTK 006314-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 105035 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8C64BF01-74F8-4178-802F-DDC983F34515 |
---|
005 | 202404090953 |
---|
008 | 240408s2024 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048132088|c72000 |
---|
039 | |a20240409094928|bhuent|c20240408141841|dhiennt|y20240405151522|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)122|bQUY 2024 |
---|
245 | 00|aQuy định pháp luật hiện hành và một số kỹ năng cơ bản về rà soát, hệ thống hoá văn bản quy phạm pháp luật /|cHồ Quang Huy chủ biên ; Biên soạn: Nguyễn Duy Thắng ... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội,|c2024 |
---|
300 | |a194 tr. :|bminh hoạ ;|c21 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Bộ Tư pháp. Cục Kiểm tra Văn bản quy phạm pháp luật |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 151 - 192 |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 193 - 194 |
---|
520 | |aGiới thiệu một số văn bản pháp luật quy định về rà soát, hệ thống hoá văn bản quy phạm pháp luật. Trình bày các quy định pháp luật về rà soát, hệ thống hoá văn bản quy phạm pháp luật; quản lí nhà nước, chế độ báo cáo và các biểu mẫu trong công tác này. |
---|
650 | 4|aLuật Hành chính|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aVăn bản quy phạm pháp luật|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aHệ thống hoá văn bản|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aRà soát văn bản|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1|aHồ, Quang Huy|cTS.|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(3): DSVLHC 008120-2 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHC|j(5): MSVLHC 008432-6 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(2): PHSTK 006314-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2023/tuphap/quydinhphapluathienhanhvamotsokynangcobanverasoathethonghoavbqpplthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 006315
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)122 QUY 2024
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
PHSTK 006314
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)122 QUY 2024
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
MSVLHC 008436
|
Mượn sinh viên
|
34(V)122 QUY 2024
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
MSVLHC 008435
|
Mượn sinh viên
|
34(V)122 QUY 2024
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
MSVLHC 008434
|
Mượn sinh viên
|
34(V)122 QUY 2024
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
MSVLHC 008433
|
Mượn sinh viên
|
34(V)122 QUY 2024
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
MSVLHC 008432
|
Mượn sinh viên
|
34(V)122 QUY 2024
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLHC 008122
|
Đọc sinh viên
|
34(V)122 QUY 2024
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLHC 008121
|
Đọc sinh viên
|
34(V)122 QUY 2024
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLHC 008120
|
Đọc sinh viên
|
34(V)122 QUY 2024
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|