Giá tiền | 280000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)310.6 |
Nhan đề
| Quyền nhân thân và bảo vệ quyền nhân thân theo pháp luật Việt Nam.Tập 1 /Nguyễn Văn Hợi chủ biên ; Nguyễn Minh Oanh ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2023 |
Mô tả vật lý
| 506 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan về quyền nhân thân. Nghiên cứu nội dung các quyền nhân thân liên quan đến cá biệt hoá cá nhân và thân thể của cá nhân. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Dân sự-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Quyền nhân thân-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Bảo vệ quyền nhân thân-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hợi, TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLDS(10): DSVLDS 003271-80 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLDS(15): MSVLDS 012476-90 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(5): PHSTK 006317-21 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 105589 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B8FF1EE4-FFDC-4D37-A635-0CA9B5CB26F7 |
---|
005 | 202405301040 |
---|
008 | 240506s2023 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048130893|c280000 |
---|
039 | |a20240530103706|bhuent|c20240506112645|dhiennt|y20240506084352|zchiqpl |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)310.6|bQUY 2023 |
---|
245 | 00|aQuyền nhân thân và bảo vệ quyền nhân thân theo pháp luật Việt Nam.|nTập 1 /|cNguyễn Văn Hợi chủ biên ; Nguyễn Minh Oanh ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2023 |
---|
300 | |a506 tr. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 492 - 501 |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan về quyền nhân thân. Nghiên cứu nội dung các quyền nhân thân liên quan đến cá biệt hoá cá nhân và thân thể của cá nhân. |
---|
650 | 4|aLuật Dân sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aQuyền nhân thân|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aBảo vệ quyền nhân thân|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Hợi|cTS.|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLDS|j(10): DSVLDS 003271-80 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLDS|j(15): MSVLDS 012476-90 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(5): PHSTK 006317-21 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2024/nxb tư pháp/quyennhanthanvabaovequyennhanthantheophapluatvietnam1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a30|b20|c0|d0 |
---|
911 | |aQuản Phạm Linh Chi |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 006321
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)310.6 QUY 2023
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
2
|
PHSTK 006320
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)310.6 QUY 2023
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
3
|
PHSTK 006319
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)310.6 QUY 2023
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
4
|
PHSTK 006318
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)310.6 QUY 2023
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
5
|
PHSTK 006317
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)310.6 QUY 2023
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
6
|
MSVLDS 012490
|
Mượn sinh viên
|
34(V)310.6 QUY 2023
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
7
|
MSVLDS 012489
|
Mượn sinh viên
|
34(V)310.6 QUY 2023
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
8
|
MSVLDS 012488
|
Mượn sinh viên
|
34(V)310.6 QUY 2023
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
9
|
MSVLDS 012487
|
Mượn sinh viên
|
34(V)310.6 QUY 2023
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
10
|
MSVLDS 012486
|
Mượn sinh viên
|
34(V)310.6 QUY 2023
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào