- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)310.6 QUY 2023
Nhan đề: Quyền nhân thân và bảo vệ quyền nhân thân theo pháp luật Việt Nam.
Giá tiền | 350000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)310.6 |
Nhan đề
| Quyền nhân thân và bảo vệ quyền nhân thân theo pháp luật Việt Nam.Tập 2 /Nguyễn Văn Hợi chủ biên ; Hoàng Thị Loan ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2023 |
Mô tả vật lý
| 618 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Nghiên cứu nội dung các quyền nhân thân liên quan đến các giá trị tinh thần của con người, quyền nhân thân trong hôn nhân, gia đình và vấn đề bảo vệ quyền nhân thân. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Dân sự-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Quyền nhân thân-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Bảo vệ quyền nhân thân-Bộ TKLH |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hợi, TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLDS(10): DSVLDS 003281-90 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLDS(15): MSVLDS 012491-505 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(5): PHSTK 006322-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 105590 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C9ED3F95-8EB3-46F7-8C47-A44B3D5B7774 |
---|
005 | 202405301040 |
---|
008 | 240506s2023 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048130947|c350000 |
---|
039 | |a20240530103640|bhuent|c20240506112917|dhiennt|y20240506085321|zchiqpl |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)310.6|bQUY 2023 |
---|
245 | 00|aQuyền nhân thân và bảo vệ quyền nhân thân theo pháp luật Việt Nam.|nTập 2 /|cNguyễn Văn Hợi chủ biên ; Hoàng Thị Loan ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2023 |
---|
300 | |a618 tr. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 593 - 614 |
---|
520 | |aNghiên cứu nội dung các quyền nhân thân liên quan đến các giá trị tinh thần của con người, quyền nhân thân trong hôn nhân, gia đình và vấn đề bảo vệ quyền nhân thân. |
---|
650 | 4|aLuật Dân sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aQuyền nhân thân|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aBảo vệ quyền nhân thân|2Bộ TKLH |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Hợi|cTS.|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLDS|j(10): DSVLDS 003281-90 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLDS|j(15): MSVLDS 012491-505 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(5): PHSTK 006322-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2024/nxb tư pháp/quyennhanthanvabaovequyennhanthantheophapluatvietnam2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a30|b22|c0|d0 |
---|
911 | |aQuản Phạm Linh Chi |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 006326
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)310.6 QUY 2023
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
2
|
PHSTK 006325
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)310.6 QUY 2023
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
3
|
PHSTK 006324
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)310.6 QUY 2023
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
4
|
PHSTK 006323
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)310.6 QUY 2023
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
5
|
PHSTK 006322
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)310.6 QUY 2023
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
6
|
MSVLDS 012505
|
Mượn sinh viên
|
34(V)310.6 QUY 2023
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
7
|
MSVLDS 012504
|
Mượn sinh viên
|
34(V)310.6 QUY 2023
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
8
|
MSVLDS 012503
|
Mượn sinh viên
|
34(V)310.6 QUY 2023
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
9
|
MSVLDS 012502
|
Mượn sinh viên
|
34(V)310.6 QUY 2023
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
10
|
MSVLDS 012501
|
Mượn sinh viên
|
34(V)310.6 QUY 2023
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|