Giá tiền | 198000 |
Kí hiệu phân loại
| 34.623 |
Nhan đề
| Nhượng quyền thương mại và pháp luật về nhượng quyền thương mại: Kinh nghiệm quốc tế và thực tiễn Việt Nam : sách chuyên khảo / Nguyễn Bá Bình chủ biên ; Nguyễn Quang Anh ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2024 |
Mô tả vật lý
| 358 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái quát về nhượng quyền thương mại và pháp luật về nhượng quyền thương mại. Nghiên cứu thực trạng nhượng quyền thương mại và pháp luật về nhượng quyền thương mại ở một số quốc gia và ở Việt Nam; từ đó đưa ra một số khuyến nghị nhằm nâng cao hiệu quả thực hiện hoạt động này ở nước ta. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tư pháp quốc tế-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhượng quyền thương mại-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Bá Bình, PGS. TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLTP(10): DSVLTP 002702-11 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLTP(15): MSVLTP 004732-46 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(5): PHSTK 006327-31 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 105591 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3215FC9E-06C0-4E88-AB18-FFCCD45026D8 |
---|
005 | 202405301044 |
---|
008 | 240506s2024 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048133924|c198000 |
---|
039 | |a20240530104019|bhuent|c20240506110221|dhiennt|y20240506092845|zchiqpl |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34.623|bNHƯ 2024 |
---|
245 | 00|aNhượng quyền thương mại và pháp luật về nhượng quyền thương mại: Kinh nghiệm quốc tế và thực tiễn Việt Nam : |bsách chuyên khảo / |cNguyễn Bá Bình chủ biên ; Nguyễn Quang Anh ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2024 |
---|
300 | |a358 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 324 - 354 |
---|
520 | |aTrình bày khái quát về nhượng quyền thương mại và pháp luật về nhượng quyền thương mại. Nghiên cứu thực trạng nhượng quyền thương mại và pháp luật về nhượng quyền thương mại ở một số quốc gia và ở Việt Nam; từ đó đưa ra một số khuyến nghị nhằm nâng cao hiệu quả thực hiện hoạt động này ở nước ta. |
---|
650 | 4|aTư pháp quốc tế|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aNhượng quyền thương mại|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Bá Bình|cPGS. TS.|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLTP|j(10): DSVLTP 002702-11 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLTP|j(15): MSVLTP 004732-46 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(5): PHSTK 006327-31 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2024/nxb tư pháp/nhuongquyenthuongmaivaplvenhuongquyenthuongmaithumbimage.jpg |
---|
890 | |a30|b5|c0|d0 |
---|
911 | |aQuản Phạm Linh Chi |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLTP 004746
|
Mượn sinh viên
|
34.623 NHƯ 2024
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
2
|
PHSTK 006331
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.623 NHƯ 2024
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
3
|
PHSTK 006330
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.623 NHƯ 2024
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
4
|
MSVLTP 004745
|
Mượn sinh viên
|
34.623 NHƯ 2024
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
5
|
PHSTK 006329
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.623 NHƯ 2024
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
6
|
MSVLTP 004744
|
Mượn sinh viên
|
34.623 NHƯ 2024
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
7
|
PHSTK 006328
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.623 NHƯ 2024
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
8
|
MSVLTP 004743
|
Mượn sinh viên
|
34.623 NHƯ 2024
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
9
|
PHSTK 006327
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.623 NHƯ 2024
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
10
|
MSVLTP 004742
|
Mượn sinh viên
|
34.623 NHƯ 2024
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào