Giá tiền | 110000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)323.2 |
Nhan đề
| Chế định tài sản của vợ chồng trong xã hội hiện đại :sách chuyên khảo /Nguyễn Thị Lan chủ biên ; Bùi Minh Hồng ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2024 |
Mô tả vật lý
| 218 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm, đặc điểm và đánh giá sơ lược pháp luật Việt Nam về chế định tài sản của vợ chồng. Phân tích thực trạng pháp luật Việt Nam hiện hành về chế định tài sản của vợ chồng và thực tiễn áp dụng; từ đó đưa ra định hướng và một số khuyến nghị hoàn thiện pháp luật về chế định này. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Hôn nhân gia đình-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài sản vợ chồng-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Chế định tài sản-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Chế độ tài sản của vợ chồng-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Lan, PGS. TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHN(10): DSVLHN 003291-300 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHN(15): MSVLHN 012506-20 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(5): PHSTK 006342-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 105593 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 75B2F09B-9E43-48E0-906A-A57D8C37F86F |
---|
005 | 202405301041 |
---|
008 | 240506s2024 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048133917|c110000 |
---|
039 | |a20240530103739|bhuent|c20240506102750|dhiennt|y20240506095838|zchiqpl |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)323.2|bCHÊ 2024 |
---|
245 | 00|aChế định tài sản của vợ chồng trong xã hội hiện đại :|bsách chuyên khảo /|cNguyễn Thị Lan chủ biên ; Bùi Minh Hồng ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2024 |
---|
300 | |a218 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 205 - 216 |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 181 - 204 |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm, đặc điểm và đánh giá sơ lược pháp luật Việt Nam về chế định tài sản của vợ chồng. Phân tích thực trạng pháp luật Việt Nam hiện hành về chế định tài sản của vợ chồng và thực tiễn áp dụng; từ đó đưa ra định hướng và một số khuyến nghị hoàn thiện pháp luật về chế định này. |
---|
650 | 4|aLuật Hôn nhân gia đình|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aTài sản vợ chồng|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aChế định tài sản|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aChế độ tài sản của vợ chồng|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Lan|cPGS. TS.|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHN|j(10): DSVLHN 003291-300 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHN|j(15): MSVLHN 012506-20 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(5): PHSTK 006342-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2024/nxb tư pháp/chedinhtaisanvochongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a30|b1|c0|d0 |
---|
911 | |aQuản Phạm Linh Chi |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 006346
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)323.2 CHÊ 2024
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
2
|
PHSTK 006345
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)323.2 CHÊ 2024
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
3
|
PHSTK 006344
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)323.2 CHÊ 2024
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
4
|
PHSTK 006343
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)323.2 CHÊ 2024
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
5
|
PHSTK 006342
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)323.2 CHÊ 2024
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
6
|
MSVLHN 012520
|
Mượn sinh viên
|
34(V)323.2 CHÊ 2024
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
7
|
MSVLHN 012519
|
Mượn sinh viên
|
34(V)323.2 CHÊ 2024
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
8
|
MSVLHN 012518
|
Mượn sinh viên
|
34(V)323.2 CHÊ 2024
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
9
|
MSVLHN 012517
|
Mượn sinh viên
|
34(V)323.2 CHÊ 2024
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
10
|
MSVLHN 012516
|
Mượn sinh viên
|
34(V)323.2 CHÊ 2024
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào