• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)51 LƯ - D 2024
    Nhan đề: Án lệ Việt Nam - Phân tích và luận giải.

Giá tiền 280000
Kí hiệu phân loại 34(V)51
Tác giả CN Lưu, Tiến Dũng, TS.
Nhan đề Án lệ Việt Nam - Phân tích và luận giải.Tập 2,Từ án lệ số 44 đến án lệ số 70 /Lưu Tiến Dũng
Thông tin xuất bản Hà Nội :Tư pháp,2024
Mô tả vật lý 623 tr. ;24 cm.
Tóm tắt Phân tích 27 án lệ đã được công bố, từ án lệ số 44 đến án lệ số 70 thuộc các lĩnh vực hình sự, dân sự, hành chính.
Thuật ngữ chủ đề Luật Tố tụng hình sự-Bộ TKLH
Thuật ngữ chủ đề Án lệ-Bộ TKLH
Thuật ngữ chủ đề Luật Tố tụng dân sự-Bộ TKLH
Thuật ngữ chủ đề Luật Tố tụng hành chính-Bộ TKLH
Tên vùng địa lý Việt Nam-2Bộ TK KHXH&NV
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênTHS(3): DSVTHS 003824-6
Địa chỉ DHLMượn sinh viênTHS(5): MSVTHS 010534-8
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(2): PHSTK 006350, PHSTK 009806
000 00000nam#a2200000ua#4500
001105627
0022
00473A473D5-6803-4FBC-97C3-4D5416DC2F64
005202406171525
008240527s2024 vm vie
0091 0
020 |a9786048133726|c280000
039|a20240617152617|bhuent|c20240617151620|dhuent|y20240527091405|zchiqpl
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm
084 |a34(V)51|bLƯ - D 2024
1001 |aLưu, Tiến Dũng|cTS.
24510|aÁn lệ Việt Nam - Phân tích và luận giải.|nTập 2,|pTừ án lệ số 44 đến án lệ số 70 /|cLưu Tiến Dũng
260 |aHà Nội :|bTư pháp,|c2024
300 |a623 tr. ;|c24 cm.
504 |aPhụ lục: tr. 571 - 612
520 |aPhân tích 27 án lệ đã được công bố, từ án lệ số 44 đến án lệ số 70 thuộc các lĩnh vực hình sự, dân sự, hành chính.
650 4|aLuật Tố tụng hình sự|2Bộ TKLH
650 4|aÁn lệ|2Bộ TKLH
6504|aLuật Tố tụng dân sự|2Bộ TKLH
6504|aLuật Tố tụng hành chính|2Bộ TKLH
651 4|aViệt Nam|22Bộ TK KHXH&NV
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cTHS|j(3): DSVTHS 003824-6
852|aDHL|bMượn sinh viên|cTHS|j(5): MSVTHS 010534-8
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(2): PHSTK 006350, PHSTK 009806
8561|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2024/nxb tư pháp/anlevabinhluanquyen2thumbimage.jpg
890|a10|b0|c0|d0
911 |aQuản Phạm Linh Chi
912 |aNguyễn Thị Hiền
925 |aG
926 |a0
927 |aSH
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHSTK 009806 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)51 LƯ - D 2024 Sách tham khảo 10
2 PHSTK 006350 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)51 LƯ - D 2024 Sách tham khảo 9
3 MSVTHS 010538 Mượn sinh viên 34(V)51 LƯ - D 2024 Sách tham khảo 8
4 MSVTHS 010537 Mượn sinh viên 34(V)51 LƯ - D 2024 Sách tham khảo 7
5 MSVTHS 010536 Mượn sinh viên 34(V)51 LƯ - D 2024 Sách tham khảo 6
6 MSVTHS 010535 Mượn sinh viên 34(V)51 LƯ - D 2024 Sách tham khảo 5
7 MSVTHS 010534 Mượn sinh viên 34(V)51 LƯ - D 2024 Sách tham khảo 4
8 DSVTHS 003826 Đọc sinh viên 34(V)51 LƯ - D 2024 Sách tham khảo 3
9 DSVTHS 003825 Đọc sinh viên 34(V)51 LƯ - D 2024 Sách tham khảo 2
10 DSVTHS 003824 Đọc sinh viên 34(V)51 LƯ - D 2024 Sách tham khảo 1