Giá tiền | TL tặng biếu |
Kí hiệu phân loại
| 335.009597 |
Tác giả CN
| Nguyen, Phu Trong |
Nhan đề
| Theory and practice of socialism in Vietnam /Nguyen Phu Trong ; Nguyen Manh Chuong translate |
Thông tin xuất bản
| Ha Noi :National Political Publishing House,2023 |
Mô tả vật lý
| 518 p. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp một số bài viết, bài phát biểu của Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng về chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Chủ nghĩa xã hội-Bộ TK KHXH&NV |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênA(5): GVA 003186-90 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 105801 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13846A04-27DC-40B6-A8DF-1BA39B839513 |
---|
005 | 202406191434 |
---|
008 | 240618s2023 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045784570|cTL tặng biếu |
---|
039 | |a20240619143525|bchiqpl|c20240619104733|dhiennt|y20240618083412|zchiqpl |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |aeng|hvie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a335.009597|bNG - TR 2023 |
---|
100 | 1 |aNguyen, Phu Trong |
---|
245 | 10|aTheory and practice of socialism in Vietnam /|cNguyen Phu Trong ; Nguyen Manh Chuong translate |
---|
260 | |aHa Noi :|bNational Political Publishing House,|c2023 |
---|
300 | |a518 p. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTập hợp một số bài viết, bài phát biểu của Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng về chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam. |
---|
650 | 4|aChủ nghĩa xã hội|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(5): GVA 003186-90 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieutangbieu/2024/theoryandpracticeofsocialisminvietnamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aQuản Phạm Linh Chi |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 003190
|
Đọc giáo viên
|
335.009597 NG - TR 2023
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
GVA 003189
|
Đọc giáo viên
|
335.009597 NG - TR 2023
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
GVA 003188
|
Đọc giáo viên
|
335.009597 NG - TR 2023
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
GVA 003187
|
Đọc giáo viên
|
335.009597 NG - TR 2023
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
GVA 003186
|
Đọc giáo viên
|
335.009597 NG - TR 2023
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào