- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)20 SAC 2022
Nhan đề: Sách tình huống Pháp luật về thương mại hàng hoá và dịch vụ /
Giá tiền | 131000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)20 |
Nhan đề
| Sách tình huống Pháp luật về thương mại hàng hoá và dịch vụ /Chủ biên: Phan Huy Hồng, Phạm Trí Hùng ; Biên soạn: Nguyễn Thị Thanh Huyền ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hồng Đức,2022 |
Mô tả vật lý
| 448 tr. ;21 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Luật Thương mại. Bộ môn Luật Thương mại |
Tóm tắt
| Tập hợp các tình huống thực tế và bài tập về pháp luật thương mại hàng hoá và dịch vụ, liên quan đến những nội dung: thương nhân, hoạt động thương mại, pháp luật áp dụng đối với hoạt động thương mại; hoạt động mua bán hàng hoá; hoạt động cung ứng dịch vụ; các hoạt động trung gian thương mại và xúc tiến thương mại. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Kinh tế-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Thương mại hàng hoá-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Thương mại dịch vụ-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Tình huống pháp luật-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Huy Hồng, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Trí Hùng, TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLKT(7): DSVLKT 008225-31 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLKT(10): MSVLKT 017766-75 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(3): PHSTK 011053-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 107790 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | FAFA15A1-EF26-4ACE-8301-4E97ADBE46C1 |
---|
005 | 202409091427 |
---|
008 | 240905s2022 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043512786|c131000 |
---|
039 | |a20240909142553|bhiennt|c20240905153127|dhuent|y20240905150350|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)20|bSAC 2022 |
---|
245 | 00|aSách tình huống Pháp luật về thương mại hàng hoá và dịch vụ /|cChủ biên: Phan Huy Hồng, Phạm Trí Hùng ; Biên soạn: Nguyễn Thị Thanh Huyền ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2022 |
---|
300 | |a448 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Luật Thương mại. Bộ môn Luật Thương mại |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 430 - 437 |
---|
520 | |aTập hợp các tình huống thực tế và bài tập về pháp luật thương mại hàng hoá và dịch vụ, liên quan đến những nội dung: thương nhân, hoạt động thương mại, pháp luật áp dụng đối với hoạt động thương mại; hoạt động mua bán hàng hoá; hoạt động cung ứng dịch vụ; các hoạt động trung gian thương mại và xúc tiến thương mại. |
---|
650 | 4|aLuật Kinh tế|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aThương mại hàng hoá|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aThương mại dịch vụ|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aTình huống pháp luật|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1 |aPhan, Huy Hồng|cPGS. TS.|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aPhạm, Trí Hùng|cTS.|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(7): DSVLKT 008225-31 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLKT|j(10): MSVLKT 017766-75 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(3): PHSTK 011053-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2024/đại học luật thành phố hồ chí minh/sachtinhhuongphapluatvethuongmaihanghoavadichvuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 011055
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)20 SAC 2022
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
PHSTK 011054
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)20 SAC 2022
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
3
|
PHSTK 011053
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)20 SAC 2022
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
4
|
MSVLKT 017775
|
Mượn sinh viên
|
34(V)20 SAC 2022
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
5
|
MSVLKT 017774
|
Mượn sinh viên
|
34(V)20 SAC 2022
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
6
|
MSVLKT 017773
|
Mượn sinh viên
|
34(V)20 SAC 2022
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
7
|
MSVLKT 017772
|
Mượn sinh viên
|
34(V)20 SAC 2022
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
8
|
MSVLKT 017771
|
Mượn sinh viên
|
34(V)20 SAC 2022
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
9
|
MSVLKT 017770
|
Mượn sinh viên
|
34(V)20 SAC 2022
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
10
|
MSVLKT 017769
|
Mượn sinh viên
|
34(V)20 SAC 2022
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|