- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 341.2422 HOR 2018
Nhan đề: European Union law /
Giá tiền | 1461000 | Giá tiền | TL phân hiệu (photo) |
DDC
| 341.2422 |
Tác giả CN
| Horspool, Margot |
Nhan đề
| European Union law /Margot Horspool, Matthew Humphreys, Michael Wells-Greco |
Lần xuất bản
| 10th ed. |
Thông tin xuất bản
| Oxford : Oxford University Press, 2018 |
Mô tả vật lý
| cxvii, 614 p. : ill. ; 25 cm. |
Tùng thư
| Core text series |
Phụ chú
| Previous edition: 2016 |
Thuật ngữ chủ đề
| Law-European Union countries |
Từ khóa
| Pháp luật |
Từ khóa
| EU |
Tác giả(bs) CN
| Humphreys, Matthew James, |
Tác giả(bs) CN
| Wells-Greco, Michael |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênA(1): GVA 002965 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005974 |
|
000
| 01262nam a2200373 a 4500 |
---|
001 | 80399 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | UkOxU |
---|
004 | 2ABD7DF4-58CE-44B3-8EFD-4E2133B6F650 |
---|
005 | 202305181511 |
---|
008 | 201008s2018 enkb b 001|0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780198818854|c1461000 |
---|
020 | |cTL phân hiệu (photo) |
---|
039 | |a20230518150850|bhiennt|c20201016085148|dluongvt|y20201006142928|zhuent |
---|
040 | |aStDuBDS|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 0|a341.2422|bHOR 2018|223 ed. |
---|
100 | 1 |aHorspool, Margot |
---|
245 | 10|aEuropean Union law /|cMargot Horspool, Matthew Humphreys, Michael Wells-Greco |
---|
250 | |a10th ed. |
---|
260 | |aOxford : |bOxford University Press, |c2018 |
---|
300 | |acxvii, 614 p. : |bill. ; |c25 cm. |
---|
490 | 0 |aCore text series |
---|
500 | |aPrevious edition: 2016 |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index |
---|
650 | 4|aLaw|zEuropean Union countries |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aEU |
---|
700 | 1 |aHumphreys, Matthew James,|d1969- |
---|
700 | 1 |aWells-Greco, Michael |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 002965 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005974 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengnuocngoai/2020/cidmex/europeanunionlawthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b2|c1|d2 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 005974
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
341.2422 HOR 2018
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
GVA 002965
|
Đọc giáo viên
|
341.2422 HOR 2018
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|