Giá tiền | TL photo |
LCC
| P99.4.P72 |
DDC
| 306.44 |
Tác giả CN
| Mey, Jacob L. |
Nhan đề
| Pragmatics :an introduction /Jacob L. Mey |
Lần xuất bản
| 2nd ed. |
Thông tin xuất bản
| Malden, Mass. ;Oxford :Blackwell,2001 |
Mô tả vật lý
| xiv, 392 p. :ill. ;26 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngữ dụng học-Bộ TK KHXH&NV |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênA(1): DSVA 000714 |
|
000
| 00946cam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 96161 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | UkOxU |
---|
004 | 6A4279B3-97C2-406A-99DD-E2158B0C40C5 |
---|
005 | 202308151538 |
---|
008 | 230512s2001 maua 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780631211327|cTL photo |
---|
039 | |a20230815153506|bhiennt|y20230512163641|zhiennt |
---|
040 | |aDLC|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
050 | 00|aP99.4.P72|bM487 2001 |
---|
082 | 0|a306.44|bMEY 2001|221 ed. |
---|
100 | 1 |aMey, Jacob L. |
---|
245 | 10|aPragmatics :|ban introduction /|cJacob L. Mey |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aMalden, Mass. ;|aOxford :|bBlackwell,|c2001 |
---|
300 | |axiv, 392 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical notes and references |
---|
650 | 4|aNgữ dụng học|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cA|j(1): DSVA 000714 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aVũ Thị Lương |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVA 000714
|
Đọc sinh viên
|
306.44 MEY 2001
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|