|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 106775 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 787D7AAC-F5F5-48D8-A5D1-E31251784876 |
---|
005 | 202407311551 |
---|
008 | 240701s2024 vm vie |
---|
009 | 0 0 |
---|
020 | |cTL nội sinh |
---|
039 | |a20240731154922|bchiqpl|c20240731154742|dchiqpl|y20240701150735|zchiqpl |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34.628|bNG - A 2024 |
---|
100 | 1|aNguyen, Ha Ngoc Anh |
---|
245 | 10|aGrounds for annulment of arbitral awards according to Vietnamese law on commercial arbitration - Current situations and recommendations :|bkhoá luận tốt nghiệp /|cNguyen Ha Ngoc Anh ; LL.M Ngo Trong Quan supervises |
---|
260 | |aHà Nội, |c2024 |
---|
300 | |a60 tr. ; |c28 cm. |
---|
502 | |aKhoá luận tốt nghiệp. Luật Quốc tế. Trường Đại học Luật Hà Nội, 2024 |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 52 - 60 |
---|
650 | 4|aTư pháp quốc tế|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aPhán quyết trọng tài|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aHuỷ phán quyết trọng tài|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Trọng tài thương mại|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aTrọng tài thương mại quốc tế|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
911 | |aQuản Phạm Linh Chi |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aLA |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào