BBK
| 34(V) |
Tác giả CN
| Lê, Nguyên Hoàng |
Nhan đề
| Hệ thống pháp luật về bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ với trí tuệ nhân tạo - Thực tiễn và kinh nghiệm cho Việt Nam : khoá luận tốt nghiệp / Lê Nguyên Hoàng ; TS. Bùi Thị Thu hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội, 2024 |
Mô tả vật lý
| 83 tr. ; 28 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các vấn đề lí luận thực tiễn về bảo hộ quốc tế quyền sở hữu trí tuệ đối với trí tuệ nhân tạo. Phân tích thực trạng pháp luật về bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ đối với AI. Từ đó đưa ra giải pháp hoàn thiện pháp luật Việt Nam về vấn đề này. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tư pháp Quốc tế-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| 123-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| 123-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 106821 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | D4538B5E-8977-47A2-809D-FD55BA67BD69 |
---|
005 | 202407031059 |
---|
008 | 240701s2024 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cTL nội sinh |
---|
039 | |a20240703110206|blylth|y20240701150822|zchiqpl |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)|bLÊ - H 2024 |
---|
100 | 1|aLê, Nguyên Hoàng |
---|
245 | 10|aHệ thống pháp luật về bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ với trí tuệ nhân tạo - Thực tiễn và kinh nghiệm cho Việt Nam : |bkhoá luận tốt nghiệp / |cLê Nguyên Hoàng ; TS. Bùi Thị Thu hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội, |c2024 |
---|
300 | |a83 tr. ; |c28 cm. |
---|
502 | |aKhoá luận tốt nghiệp. Luật Quốc tế. Trường Đại học Luật Hà Nội, 2024 |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 77 - 83 |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 73 - 76 |
---|
520 | |aTrình bày các vấn đề lí luận thực tiễn về bảo hộ quốc tế quyền sở hữu trí tuệ đối với trí tuệ nhân tạo. Phân tích thực trạng pháp luật về bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ đối với AI. Từ đó đưa ra giải pháp hoàn thiện pháp luật Việt Nam về vấn đề này. |
---|
650 | 4|aTư pháp Quốc tế|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|a123|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|a123|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aN |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aLA |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào