|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 105565 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | CD27CD0A-1342-44B1-A037-735984816C70 |
---|
005 | 202405281540 |
---|
008 | vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240528153707|bhiennt|y20240423172504|zhoanvt |
---|
100 | 1|aBùi, Xuân Phái|cTS. |
---|
245 | 10|aVấn đề hiệu lực của văn bản quy phạm pháp luật hiện hành ở Việt Nam /|cBùi Xuân Phái |
---|
650 | 4|aLuật Hành chính|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aVăn bản quy phạm pháp luật|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aHiệu lực pháp luật|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tLuật học.|dTrường Đại học Luật Hà Nội,|g2023. – Số 12, tr. 12-20.|x0868-3522. |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào