|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 106440 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | DDFB33DB-CA09-40FF-B83F-DB4F9D6FA510 |
---|
008 | vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20240629160021|zhoanvt |
---|
100 | 1|aCao, Vũ Minh|cTS. |
---|
245 | 10|aTình tiết tăng nặng trách nhiệm hành chính / |cCao Vũ Minh |
---|
650 | 4|aLuật Hành chính|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Xử lí vi phạm hành chính|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aTình tiết tăng nặng|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tKhoa học pháp lý Việt Nam.|dTrường Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh,|g2024. - Số 1, tr. 1-13.|x1859-3879. |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào