|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 106517 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | B9C307E6-130F-4295-8073-6FA5BB0AD60C |
---|
008 | vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20240629160246|zhoanvt |
---|
100 | 1|aĐinh, Công Tuyến|cThS. |
---|
245 | 10|aPhát huy động lực kinh tế tư nhân trong thời kỳ đổi mới / |cĐinh Công Tuyến |
---|
650 | 4|aĐổi mới nhà nước|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aKinh tế tư nhân|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aThời kì đổi mới|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 7|aĐảng Cộng sản Việt Nam|2Bộ TK TVQG |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tLý luận chính trị.|dHọc viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh,|g2024. - Số 2, tr. 100-107.|x2525-2585. |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào