|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 97965 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | E45EE638-534E-45AA-9241-0EA4AEB0A169 |
---|
005 | 202306221128 |
---|
008 | vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230622112447|byenkt|y20230612154643|zhoanvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aNguyễn, Văn Hiếu|cThS. |
---|
245 | 10|aXác định thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính đối với cá nhân do cơ quan tiến hành tố tụng chuyển đến / |cNguyễn Văn Hiếu |
---|
650 | 4|aLuật Hành chính|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aXử phạt hành chính|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aThời hiệu xử lí vi phạm hành chính|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tNghề Luật.|dHọc viện Tư pháp,|g2022. - Số 8, tr. 51–54.|x1859-3631. |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
911 | |aPhạm Thị Bích Ngọc |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào