Nhan đề
| European journal of educational research |
Thông tin xuất bản
| New Jersey :Eurasian Society of Educational Research,2021 |
Mô tả vật lý
| 1 v. ; 28 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghiên cứu giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Tạp chí |
Tên vùng địa lý
| Châu Âu--Bộ TK KHXH&NV |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTCNN(1): DSVTCNN 000990 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 90954 |
---|
002 | 8 |
---|
004 | 0E0D14BE-0AF6-459C-84AB-2105F2B33F9D |
---|
005 | 202209081613 |
---|
008 | 220908s2021 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a21658714 |
---|
039 | |a20220908161107|bhiennt|c20220907164511|dhuent|y20220830155858|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
245 | 00|aEuropean journal of educational research |
---|
260 | |aNew Jersey :|bEurasian Society of Educational Research,|c2021 |
---|
300 | |a1 v. ; |c28 cm. |
---|
650 | 4|aNghiên cứu giáo dục|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aTạp chí|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aChâu Âu|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTCNN|j(1): DSVTCNN 000990 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aTAPCHI |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTCNN 000990
|
Đọc sinh viên
|
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
2020: Vol. 10, Issue. 2, 933 – 944
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào