Nhan đề
| International journal of humanities, arts and social sciences |
Thông tin xuất bản
| India : KKG Publications, 2021 |
Mô tả vật lý
| 1 v. ;28 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Khoa học xã hội |
Thuật ngữ chủ đề
| Tạp chí |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghệ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhân văn |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTCNN(1): DSVTCNN 000991 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 90955 |
---|
002 | 8 |
---|
004 | E25B84A1-0618-4700-BFA5-F9DFD6DEC0F3 |
---|
005 | 202209081617 |
---|
008 | 220908s2021 ii eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a24143073 |
---|
039 | |a20220908161514|bhiennt|c20220907164552|dhuent|y20220830161216|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aii |
---|
245 | 00|aInternational journal of humanities, arts and social sciences |
---|
260 | |aIndia : |bKKG Publications, |c2021 |
---|
300 | |a1 v. ;|c28 cm. |
---|
650 | 4|aKhoa học xã hội|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aTạp chí|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aNghệ thuật|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aNhân văn|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTCNN|j(1): DSVTCNN 000991 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aTAPCHI |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTCNN 000991
|
Đọc sinh viên
|
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
2021: Vol. 11, No. 4
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào