Nhan đề
| The international journal of adult, community, and professional learning |
Thông tin xuất bản
| Champaign : Common Ground Research Networks, 2019 |
Mô tả vật lý
| 1 v. ;28 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tạp chí quốc tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTCNN(1): DSVTCNN 000992 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 90957 |
---|
002 | 8 |
---|
004 | C9A474FD-6BCC-4EDD-B60A-81E7EFD22947 |
---|
005 | 202209081513 |
---|
008 | 220908s2019 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a23286318 |
---|
039 | |a20220908151120|bhiennt|c20220908151046|dhiennt|y20220830165049|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
245 | 00|aThe international journal of adult, community, and professional learning |
---|
260 | |aChampaign : |bCommon Ground Research Networks, |c2019 |
---|
300 | |a1 v. ;|c28 cm. |
---|
650 | 4|aTạp chí quốc tế|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aGiáo dục|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTCNN|j(1): DSVTCNN 000992 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aTAPCHI |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTCNN 000992
|
Đọc sinh viên
|
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
2019: Vol. 26, Issue. 2
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào