Nhan đề
| Revista GEINTEC |
Thông tin xuất bản
| São Cristóvão : Universidade Federal de Sergipe |
Mô tả vật lý
| 1 v ; 28 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Công nghệ |
Thuật ngữ chủ đề
| Tạp chí |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lí dự án |
Thuật ngữ chủ đề
| Cải tiến công nghệ |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTCNN(1): DSVTCNN 000994 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 90966 |
---|
002 | 8 |
---|
004 | 5690F034-52A2-485F-A386-BD60F068502F |
---|
005 | 202209081537 |
---|
008 | 220908s2021 bl eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a22370722 |
---|
039 | |a20220908153549|bhiennt|c20220907164958|dhuent|y20220905093940|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |abl |
---|
245 | 00|aRevista GEINTEC |
---|
260 | |aSão Cristóvão : |bUniversidade Federal de Sergipe|C2021 |
---|
300 | |a1 v ; |c28 cm. |
---|
650 | 4|aCông nghệ|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aTạp chí|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aQuản lí dự án|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aCải tiến công nghệ|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTCNN|j(1): DSVTCNN 000994 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aTAPCHI |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTCNN 000994
|
Đọc sinh viên
|
|
Báo tạp chí
|
1
|
|
2021: Vol. 11, No. 4
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào