Nhan đề
| Paper of Canadian international conference on gender & women's studies(CGWS2021) |
Thông tin xuất bản
| Canada : Unique Conferences Canada, 2021 |
Mô tả vật lý
| 74 p. ;28 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Phụ nữ |
Thuật ngữ chủ đề
| Giới |
Thuật ngữ chủ đề
| Bài báo |
Tên vùng địa lý
| Canada--Bộ TK KHXH&NV |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTCNN(1): DSVTCNN 001000 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 90972 |
---|
002 | 8 |
---|
004 | 76F7402B-D40A-46DC-8096-B061F79D57E3 |
---|
005 | 202209081619 |
---|
008 | 220908s2021 xxc eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220908161739|bhiennt|c20220907153152|dhuent|y20220905145347|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |axxc |
---|
245 | 00|aPaper of Canadian international conference on gender & women's studies(CGWS2021) |
---|
260 | |aCanada : |bUnique Conferences Canada, |c2021 |
---|
300 | |a74 p. ;|c28 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references |
---|
650 | 4|aPhụ nữ|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aGiới|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aBài báo|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aCanada|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTCNN|j(1): DSVTCNN 001000 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTCNN 001000
|
Đọc sinh viên
|
|
Báo tạp chí
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào