Nhan đề
| Закон и право = Law & legislation |
Thông tin xuất bản
| Moskva :ЮНИТИ-ДАНА,[2020 or 2022] |
Mô tả vật lý
| 2 v ; 28 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghiên cứu pháp lí |
Thuật ngữ chủ đề
| Lập pháp |
Thuật ngữ chủ đề
| Tạp chí |
Tên vùng địa lý
| Nga--Bộ TK KHXH&NV |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTCNN(2): DSVTCNN 001001-2 |
|
000
| 00000nas#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 90977 |
---|
002 | 8 |
---|
004 | 248DC3F3-505F-4243-A2C8-0B89A5838DB5 |
---|
005 | 202209081622 |
---|
008 | 220908s2020 ru rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a20733313 |
---|
039 | |a20220908162017|bhiennt|c20220907165940|dhuent|y20220906163947|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
245 | 00|aЗакон и право =|bLaw & legislation |
---|
260 | |aMoskva :|bЮНИТИ-ДАНА,|c[2020 or 2022] |
---|
300 | |a2 v ; |c28 cm. |
---|
650 | 4|aPháp luật|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aNghiên cứu pháp lí|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLập pháp|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aTạp chí|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aNga|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTCNN|j(2): DSVTCNN 001001-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aTAPCHI |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTCNN 001002
|
Đọc sinh viên
|
|
Báo tạp chí
|
2
|
|
2022: Vol. 1
|
|
2
|
DSVTCNN 001001
|
Đọc sinh viên
|
|
Báo tạp chí
|
1
|
|
2020: Vol. 10
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào