Nhan đề
| Legal and administrative studies |
Thông tin xuất bản
| Bucharest :C.H. Beck,2020 |
Mô tả vật lý
| 109 p. ;27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tạp chí |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Hành chính |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTCNN(1): DSVTCNN 001004 |
|
000
| 00000nas#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 90982 |
---|
002 | 8 |
---|
004 | B7F6095C-3572-4874-BCCC-28C0FD241E98 |
---|
005 | 202209081429 |
---|
008 | 220908s2020 rm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a15830772 |
---|
039 | |a20220908142720|bhiennt|c20220908142421|dhiennt|y20220907160020|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |arm |
---|
245 | 00|aLegal and administrative studies |
---|
260 | |aBucharest :|bC.H. Beck,|c2020 |
---|
300 | |a109 p. ;|c27 cm. |
---|
650 | 4|aTạp chí|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aPháp luật|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aHành chính|2Bộ TKLH |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTCNN|j(1): DSVTCNN 001004 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aTAPCHI |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTCNN 001004
|
Đọc sinh viên
|
|
Báo tạp chí
|
1
|
|
2020: No. 2 (23)
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào